弁 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
15biàn弁 古时的一种官帽,通常配礼服用(吉礼之服用冕)。赤黑色布做叫爵弁,是文冠;白鹿皮做的叫皮弁,是武冠◇泛指帽子 覍,冠也。周曰覍,殷曰吁,夏曰收。--《说文》。俗作卞。凡大夫以上服冕,士弁,制如冕爵。 弁者,古冠之大称。委貌缁布曰冠。--《周礼·弁师》注 皮弁。--《仪礼·士冠礼》。服注以白鹿皮为冠。” 弁,周冠名。--《广韵》 突而弁兮。--《诗·小雅·甫田》 王与大夫尽弁。--《书·金縢》。传弁,皮弁。” 不说(脱掉)弁而死于崔氏。--《左传·襄公二十五年》 又如弁师(周礼官名。为夏官的 弁 biàn ①古代贵族的一种帽子,通常穿礼服时用之(吉礼之服用冕)。赤黑色的布做的叫爵弁,是文冠;白鹿皮做的叫皮弁,是武冠。 ②泛指帽子。 ③加弁;加冠。 ④放在前面。 ⑤武官服皮弁,因称武官为弁。 ⑥清代用以称基层武官。 ⑦徒手搏斗。 ⑧惊惧;战抖。 ⑨快速,急促。 ⑩姓『有弁严子。 弁 pán通"般"。快乐。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter