Trình tạo tên tiếng Trung


Nhận tên tiếng Trung phổ biến và phổ biến không giới hạn với công cụ tạo tên tiếng Trung này. Chỉ cần làm mới trang để nhận được nhiều hơn. Mỗi tên được hiển thị theo phong tục Trung Quốc, với họ đầu tiên và tên đầu tiên cuối cùng.

Tên nam[1]

余运良

Tên nữ[1]

辛姗姗

Tên nam[2]

余运明

Tên nữ[2]

辛珊

Tên nam[3]

余运涛

Tên nữ[3]

辛珊珊


Tên Trung Quốc được viết bằng họ trước, tiếp theo là tên đã cho. Ví dụ, trong tên \"Liu Bai Wan\" (刘百万), \"Liu\" là họ và \"Bai Wan\" là tên riêng.

Tên Trung Quốc thường có ý nghĩa đằng sau chúng. Ví dụ, \"Liu Bai Wan\" (刘百万) có thể được dịch là \"Liu, một trăm nghìn\", có thể đại diện cho sự thịnh vượng hoặc thành công.

Người ta thường gọi ai đó bằng họ của họ theo sau là một danh hiệu tôn trọng, chẳng hạn như \"Liu Xiansheng\" (刘先生) cho ông Liu hoặc \"Liu Xiaojie\" (刘小姐) cho cô Liu.

Trong một số trường hợp, người Trung Quốc có thể sử dụng tên tiếng Anh khi giao tiếp với những người không nói tiếng Trung Quốc. Tên này thường được chọn dựa trên sở thích cá nhân hoặc để giúp người khác phát âm dễ dàng hơn.

Cuối cùng, điều quan trọng là phải chú ý đến cách phát âm và giọng điệu của tên Trung Quốc, vì cùng một tên có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách phát âm.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung