Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 铊 | 10 | tā | 铊 一种稀少而分布广泛的金属元素,外表与锡相似,但在空气中其表层容易形成为氧化物,展性如铅,但较软,产状以化合物形态见于少数矿物(例如硒铊银铜矿和红铊矿)内,毒性极 大,主要以化合物的形式应用 铊tā ⒈金属化学元素之一。符号tl。灰白色,质软。铊的盐类有毒。铊用于制合金、光电管、温度计、光学玻璃等。 铊tuó ⒈秤锤。 | |
2 | 塌 | 13 | tā | 塌〈动〉 因凹陷而倒塌 塌,堕也。--《广雅》 天崩地塌壮士死。--吴士玉《玉带生歌奉和漫堂先生》 忽忆雨时秋井塌。--杜甫《苏端薛复筵简薛华醉歌》 又如塌岸(朽坏、坍塌的埽岸或堤岸);房子塌了;倒塌(建筑物倒下来);塌翼 减掉;垮 贴紧 安定;镇定 塌 〈形〉 平 精神委顿 皆垂头塌翼,莫所凭恃。--陈琳《讨曹操 塌tā ⒈倒塌,下陷崩~。坍~∮堤~了。眼~陷了。 ⒉凹下,下垂~鼻子。这些菜~秧了。 ⒊安定,镇定~下心来想一想。 塌dā 1.下垂貌。犹今北方方言的耷拉。参见"塌翼"。 2.处所,地方。古白话中多作"搭"。 | |
3 | 榙 | 13 | tā | 榙dá 1.见"榙"。 | |
4 | 遢 | 13 | tā | 见邋遢” 遢ta[邋遢] ①肮脏,不整洁。 ②糊涂,不利落。 遢tā 1.见"邋遢"。 2.通"塌"。凹陷貌。 | |
5 | 他 | 5 | tā | 他〈代〉 (本作佗”。形声。从人,它”省声。本义负担) 古代、近代泛指男女及一切事物,现代则用于称代自己和对方以外的男性第三者 某以非他故。--《仪礼·士昏礼》。注弥亲之辞。” 他用刚日。--《仪礼·士虞礼记》 又如他家(他或她);他每(他们,他懑);他爹(他大。方言、子的爹);他俩(他们两人)。任指第三者。当没有必要区分性别或性别不明时用他”。如他谁(犹言何人、谁);他适(指女子改嫁他人,改嫁) 表示指称,相当于别的”、其他的”,与此”相对 又况于他物乎?--《吕氏春秋·贵生》。注犹异 他tā ⒈称第三人,一般指男性,有时也不分性别~的。~们。~来了。 ⒉别的,另外的~人。其~。 ⒊另外的地方久已~往。 ⒋虚指(无意义)喝~两杯。玩~一会儿。 他tuó 1.见"他他籍籍"。 | |
6 | 它 | 5 | tā | 它〈名〉 (象形。小篆字形。象虫形。本义虫) 同本义◇作蛇” 它,虫也。从虫而长,象冤曲垂尾形,上古草居患它,故相问无它乎?”--《说文》 它 〈代〉 称代人以外的事物 表示第三人称 表示指称。相当于别的”、其他的” 无它异。--《后汉书·列女传》 贝勒及它将。--清·邵长蘅《青门剩稿》 帛布及它物。 与它石迥异。--《墨子·公输》 又如 它(牠)tā ⒈他,专指事物或牲口晒的衣服~已干了。~是牛奶。 ⒉ 它tuō 1.别的;另外的◇多写作"他"。 2.第三人称代词。多见于早期白话。 3.用于泛指。 4.代词。称代人以外的事物。 5.虚指代词。 6.姓。战国有它嚣。见《荀 子.非十二子》。 它tuó 1.见"它它藉藉"。 2.同"驼"。 | |
7 | 她 | 6 | tā | 她〈代〉 (形声。从女,它”省声。本义女性第三人称) 同本义 称代美好的事物或者自己所敬重、热爱和喜欢的事物,往往用她”字 她们 她tā称第三人,特指女性~是巾帼英雄。出于敬慕,也代称祖国、国旗等。 | |
8 | 襨 | 17 | tae | 襨tae 1.韩文吏读字。 | |
9 | 嬯 | 5 | tái | 嬯tái 1.迟钝。 | |
10 | 薹 | 17 | tái | 薹〈名〉 薹菜。即油菜 薹草 薹叶制成的斗笠) 蒜、韭菜、油菜等的花茎 薹tái ⒈多年生草本,生长在水田里或沼泽地带。茎丛生,扁三角形。叶扁平而长,可制蓑衣、斗笠等。 ⒉蒜、韭菜、油菜等生长花朵的茎。嫩的可作蔬菜吃蒜~。油菜~。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter