Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
114嚰me1.义未详。
214瀜mè 1.日本和字。
314庅me1.古同"麽"。
414嚒me1.古同"麽"。
57宲miē 1.方言。背,背负。
67méi琧méi 1.见"琧块"。
79méi坆méi1.古同"梅"。
87méi堳méi 1.见"堳埒"。
912méi媒 (形声。从女,某声。本义婚姻介绍人,媒人) 同本义 媒,谋也。谋合二姓。--《说文》 匪我愆期,子无良媒。--《诗·卫风·氓》 不待父母之命,媒妁之言,钻穴隙相窥,逾墙相从。--《孟子·滕文公下》 县令遣媒来。--《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》 又如媒人婆迷了路儿,没的说了(做媒的迷了路,没有说合对象了);媒人婆拾马粪,越发越晒(说媒人不怕碰钉子,面皮就像马粪那样,越碰钉子越厚);媒红(酬谢媒人的布帛之类的 彩礼);媒钱(酬谢媒人的彩礼);媒伯(婚姻介绍人);媒姥(媒妇,媒妪,媒媪,媒妈妈,媒婆) 媒介 媒méi ⒈撮合男女婚事做~。~人。 ⒉ 媒mèi 1.见"媒媒"。
1012méi峨嵋”山名,在四川。也作峨眉 嵋méi峨嵋山,也作"峨眉山"。在四川省峨~天下秀。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter