Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
117蟋 蟋蟀的简称 蟋蟀 蟋xī
214豯xī 1.小猪。 2.特指出生三个月的猪。 3.古地名用字。
316熹 (形声。从火,喜声。本义烤炙) 同本义 熹,炙也。--《说文》。字亦作熺。 熹 炽热 熹,热也,炽也。--《玉篇》 熺,炽也。--《广雅》 熺炭重燔。--木华《海赋》。注炭之有光者也。” 亮;光明 有时而星熺。--《管子·侈靡》 明镫熺炎光。--《文选·赠五官中郎将诗》 东暾澹未熹,北吹寒更寂。--杨万里诗 又如熹微;熹烂(灿烂的光彩) 熹微 问征夫以前路,恨晨光之熹微。--晋·陶渊明《归去来兮辞》 熹xī ⒈亮,光明。 ⒉
414熻xī 1.燃烧。 2.光亮。参见"熻趘"﹑"熻煜"。
516羲 (形声。从兮,义声。本义气) 同本义 羲,气也。--《说文》 假借用于专名。传说中古代帝王伏羲的简称 伏羲氏之有天下也。--《书·序》 基隆于羲农,规广于黄唐。--《文选·班固·答宾戏》 又如羲文(指伏羲和文王);羲轩(指伏羲和轩辕);羲唐(指伏羲和尧帝);羲皇(指伏羲氏);羲炎(指伏羲和炎帝);羲黄(指伏羲和黄帝) 传说尧时掌天文的官吏羲氏(羲仲和羲叔)的简称 羲和盖天地始生主日月者也。--《山海经·大荒南经》注 乃命羲和,钦若昊天,…--《书·尧典》。陆德明释文羲、和,马云‘羲氏 羲xī姓。
616见水螅” 螅xī
714蜥 蜥蜴 蜥xī
817豨 (形声。从水,奚声。本义山沟,山谷) 同本义 豨,谷也。--《广雅》 若高山之与深豨。--《吕氏春秋·察微》。注无水曰豨。” 川曰豨。李注出于山入于川为豨也。”--《尔雅·释水·水注》 涧豨沼沚之毛。--《左传·隐公三年》。毛注豨亦涧也。” 不临深豨,不知地之厚也。--《荀子·劝学》 其山时露骨峥峥,然犹见豨流也。--《徐霞客游记》 又如豨谷;豨壑 豨谷 豨壑 歙xī ⒈吸气,收敛。 歙shè ⒈歙县,在安徽省。
914豨xī ⒈〈古〉指猪。 ⒉
1015嘻 (形声。从口,喜声。本义叹词。表示赞叹、悲叹或惊惧) 表示悲痛、或斥责 譆,痛也。从言,喜声。字亦作嘻。--《说文》 譆,善哉技。--《庄子·齐物论》。李注叹气也。” 俯而应之曰譆。--《文选·七启》。注古譆嘻通。” 夫子曰嘻、嘻。--《礼记·檀弓》。注发痛语首之声。” 国氏曰嘻。--《列子·天瑞》。注哀痛之声。” 古人以俭为美德,今人乃以俭相诟病,嘻,异哉!--宋·司马光《训俭示康》 又如嘻!谁要你的臭钱! 表示赞叹 嘻,善哉! 技盖至此乎!--《庄子·养生主》 嘻,技 嘻xī ⒈欢笑的声音或喜笑的样子~ ~笑。~皮笑脸。 ⒉文言叹词噫~!

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung