Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
112wānɡ尩wāng1.同"尪"。
212wānɡ尪(尩)wāng跛,行走不正的样子。
312wānɡ尫wāng1.古同"尪"。
47wānɡ汪〈形〉 (形声。从水,王声。本义深广的样子) 同本义 汪,深广也。--《说文》 汪是土也。--《国语·晋语》。注大貌。” 泽汪濊。--《汉书·礼乐志》 汪汪若千顷陂。--《后汉书·班彪传》 又如汪波(盈盈水波);汪汪(水宽广的样子);汪浵(水深的样子);汪流(水深的样子);汪然(深广的样子);汪茫(气势广大的样子;广阔无边的样子);汪翔(广博) 泪汪汪的,含泪多的 弯曲的 曲则全,汪则正。--《马王堆汉墓帛书》 汪 〈名〉 池。指污浊的 汪wāng ⒈深广一片~洋。 ⒉液体聚集在一起地板上~着水。 ⒊量词。用于液体一~清水。 ⒋ ①眼里充满泪水的样子眼泪~ ~。 ②狗叫声。 汪wǎng 1.地名用字『置汪陶县。故城在今山西省山阴县东。 2.通"枉"。弯曲。
58wānɡ瀇wǎng 1.见"瀇滉"﹑"瀇瀥"。 2.见"瀇洋"。
67wéi囗wéi 1.古同"围"。
74wéi为 (爲的本义是母猴。象形。按字,从爪,古文下象两母猴相对形) 假借为伪”。做,作,干,搞 我生之初,尚无为。--《诗·王风·兔爰》 子为不知,我将不墜。--《左传·定公十二年》 为善者,非善也,故善无以为也。--《管子·枢言》 变化则为生,为生则乱矣。--《管子·心术上》 为,施也。又,成也。--《广雅》 有客自云能,帝使为之。--《世说新语·巧艺》 为之难。--《论语》。皇疏犹行也。” 可以为师。--《论语》 人之为学。--清·彭端淑《为学一首示子侄》 推为长。--清·徐珂《清稗类钞·战 为(為、爲)wéi  ⒈做,干事在人~。敢作敢~。 ⒉有能力,有贡献,做出成绩年轻有~。大有作~。 ⒊看成,当作认~。以~。不足~凭。霓~衣兮风~马。 ⒋充当,担任,治理能者~师。她~校长已三年。善~国事。 ⒌成,变成变荒坡~花果山。 ⒍是十两~一斤。 ⒎被~人所耻。 ⒏助词。〈表〉疑问、程度、范围、加强语气等何乐不~?大~不幸。广~流传。极~紧要。 为(為、爲)wèi ⒈给,替~国争光。~人民服务。 ⒉〈表〉目的~了治病救人。 ⒊向,对且~众人言。不足~外人道。 ⒋帮助,卫护~人作嫁(〈喻〉没有自己的好处,白给别人操劳)。~虎作伥(〈喻〉做坏人的帮凶)。
84wéi韦〈动〉 (形声。从舛,舛像两脚相对形。意为违背。囗声。韋是違的初字。本义违背) 同本义 韦,相背也。……经传多以违为之。--《说文》 五音六律,依韦响昭。--《汉书·礼乐志》 韦 〈名> 熟皮,去毛熟治的皮革 兽皮之韦可以束枉。戾相违背,故借以为皮韦。按,熟曰韦,生曰革。--朱骏声《说文通训定声》 韦,柔皮也。--《字林》 凡兵事韦弁服。--《周礼·司服》 韦藩木楗以过于朝。--《国语·晋语》。注韦藩,韦蔽前后。” 乘韦先牛十二。--《左传·僖公三十二年》 又如韦弁(古冠名。皮帽); 韦(韋)wéi熟皮子。去毛加工制成的柔软皮革。
911wéi犩wéi 1.见"犩牛"。
107wéi围 (形声。从囗,韦声。囗”是围”的古字。本义环绕) 同本义 囗,回也,象回币之形。--《说文》。段注按,围绕, 周围字当用此。” 围,裹也。--《广雅·释诂四》 范围天地之化。--《易·系辞上》 以其一为之被而围之。--《周礼·考工记·庐人》 又如围堑(围绕营垒的壕沟);围圆(圆形围墙);围地(四周山川环绕,形势险峻的地方);围屏(屏风);围落(篱笆,栅栏) 包围 秦之围邯郸。--《史记·平原君虞卿列传》 兵围邯郸。--《史记·魏公子列传》 江都围急。--清·全祖望《梅 围(圍)wéi ⒈环绕,圈拦住~巾。~绕。~墙。~攻。包~。土~子。 ⒉四周四~。周~。外~。 ⒊量词。 ①两臂合抱的圆周长树大十~。 ②两手大拇指和食指合拢的圆周长腰大四~。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter