Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
17俤dì 1.日本和字。
2赿11赿chí 1.徐缓。 2.姓。
37昦dì 1.明显。"的"的古字。 2.妇人面饰。
410膙dì 1.见"膙胿"。
510秂dì 1.古代帝王﹑诸侯举行各种大祭的总名。凡祀天﹑宗庙大祭与宗庙时祭均称为"秂"。
67珃瓅 珃dì 1.见"珃瓅"。
78輇dǐ 1.大车的后部。
88鰓dǐ 1.日本和字。
96坘dǐ1.古同"坻"。
1010砥 (形声。从石,氐声。本义质地很细的磨刀石)同本义 则字平如砥。--宋·沈括《梦溪笔谈·活板》 又如砥石(磨刀石);砥磨(在磨刀石上磨) 砥 引申为磨 晋人已胜智氏,归而缮甲砥兵。--汉·刘向《说苑》 又如砥刃(磨利兵器);砥钝(磨钝成利);缮甲砥兵 平定 阻滞,挡 磨炼 砥 平直; 砥 dǐ质细的磨刀石(与质粗的磨刀石'砺'相对)。 【砥砺】 ①磨炼~意志。 ②勉励互相~。 砥zhǐ 1.质地较细的磨刀石。 2.磨。 3.磨练;修养。参见"砥节"﹑"砥砺"。 4.平均。 5.平直;平坦。引申为公平。参见"砥平"﹑"砥直"。 6.平安;安定。参见"砥平" ﹑"砥属"。 7.阻挡;阻滞。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung