Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 饁 | 6 | bǐnɡ | 饁bǐng ⒈古同饼”。 | |
| 2 | 仌 | 11 | bīnɡ | 仌bīng 1.作偏旁省作冫。 | |
| 3 | 冰 | 6 | bīnɡ | 冰 (会意。从仌,从水。金文作仌”。金文字形表示水凝成冰后,体积增大,表面上涨(上拱)形。《说文》冻也,象水凝之形”。小篆繁化,增加水”变成。从仌”从水” 的会意字,于是仌”就专用作部首。本义水冻结而成的固体) 同本义 冰,水坚也。--《说文》 履霜坚冰至。--《易·坤》 迨冰未泮。--《诗·邶风·匏有苦叶》 冰者,阴之盛而水滞者也。--《汉书·五行志》 冰,水为之。--《荀子·劝学》 冰解而冻释。--《管子·五行》 公徒释甲,执冰而踞。--《左传·昭公二十五年》 又如冰扳(冰镇);冰麝(冰片与 | |
| 4 | 兵 | 7 | bīnɡ | 兵 (会意。从廾,从斤。甲骨文字形,上面是斤”,是短斧之类;下面是廾”双手),象双手持斤。本义兵器,武器) 同本义 兵,械也。--《说文》 掌五兵。--《周礼·司兵》。司农注戈、殳、戟、酋矛、夷矛也。” 陈五兵。--《谷梁传·庄公二十五年》。注矛、戟、钺、榡、弓矢也。” 谓五方之兵,东矛、南弩、西戈、北铩、中央剑也。”--《匡谬正俗》 离为戈兵。--《易·说卦》 修尔车马,弓矢戎兵。--《诗·大雅·抑》 古之兵,戈、矛、弓、矢而已矣。--《荀子·议兵》 兵刃既接,弃甲曳兵而走。--《孟 | |
| 5 | 栟 | 10 | bīnɡ | 栟 即棕榈。亦作栟榈” 买养驯孔翠,远苞树蕉栟。--韩愈等《城南联句·孟郊》 栟柑 常绿灌木之一,椭圆形叶,开白花,结橙黄果实 该植物的果实 栟bīng 1.木名。即棕榈。 栟bēn 1.地名用字。今江苏省海安县有栟茶镇。 | |
| 6 | 梹 | 6 | bīnɡ | 梹bīng 1.见"梹榔"。 | |
| 7 | 鋲 | 6 | bīnɡ | 鋲bīng 1.日本和字。 | |
| 8 | 幷 | 8 | bīnɡ | 姓 幷bìng1.同"并"。 | |
| 9 | 啵 | 11 | bo | 啵啵 一锅啵啵响的滚水 啵bō〈助〉相当于"吧"。 啵bo 1.助词。表示祈使或商榷等语气。相当于"吧"。 | |
| 10 | 卜 | 2 | bo | 卜--见萝卜” 卜 bǔ ①占卜~卦。 ②预料生死未~。 ③选择(处所)~宅。 ④姓。又见·bo。 【卜筮】古时占卜, 用龟甲称卜,用蓍草称筮,合称卜筮。 卜pú 1.我国古代少数民族名。即濮。 2.通"仆"。见"卜人"。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter