Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 房 | 8 | fánɡ | 房〈名〉 (形声。从户,方声。上古边室皆用单扇门(即户”),庙门大门才用双扇门,故房”从户”。本义正室左右的住室) 古代堂中间叫正室,两旁的叫房 房,室在傍者也。--《说文》 房,室旁夹室也。--《六书故》。段曰凡堂之内,中为正室,左右为房,所谓东房、西房也”。桂馥曰古者宫室之制,前堂后室。前堂之两头有夹室,后室之两旁有东西房 。” 记宰夫宴出自东房。--《仪礼·乡食礼》 在东房。--《书·顾命》 鄐子登,妇人笑于房。--《左传·宣公十七年》 又如厢房(正房前面两旁的房屋);房植(房室四角的柱);房 房 fáng ⒈室,屋~屋。草~子。高楼~。厂~。书~。 ⒉像房间的莲子~。蜜蜂~。左心~。右心~。 ⒊家族的一支长~。远~。 ⒋星宿名。二十八宿之一。 房páng 1.见"阿房宫"。 2.见"房皇"。 | |
2 | 肪 | 8 | fánɡ | 肪〈名〉 脂肪 窃见玉书,称美玉白如截肪。--曹丕《与钟大理书》 也特指动物腰部肥厚的油 脂在腰曰肪。--《文选》李善注引《通俗文》 肪 fáng油脂,油膏或特指动物腰部肥厚的油脂~。腰~。 | |
3 | 鲂 | 12 | fánɡ | 鲂 魚名。鳊鱼的古称 其钓维何,维鲂及鱮。--《诗·小雅·采绿》 鱼名,似鳊鱼,银灰色,腹部隆起 比喻人的劳苦 鲂 fáng鲂鱼,与鳊鱼相似。体扁侧,银白色。头小而尖。腹部隆起。武昌鱼就是鲂鱼的一种。 | |
4 | 放 | 8 | fànɡ | 放〈动〉 (形声。从攴,方声。本义驱逐,流放) 同本义 放,逐也。--《说文》 见伯夷之放迹。--《楚辞·悲回风》 卿大夫外淫者放。--刘向《列女传》 放髈兜于崇山。--《虞书》 放弑其君则残之。--《周礼·大司马》 放其大夫。--《左传·襄公二十九年》 齐放其大臣孟尝君于诸侯。--《战国策·齐策》 虽放流,眷顾楚国,系心怀王。--《史记·屈原贾生列传》 又 何故怀瑾握瑜而自令见放为? 又如流放(把犯人驱逐到边远地方去);放伐(以武力讨伐并放逐暴君);放徒(放野。放逐于野);放远(远逐);放废(放逐罢黜);放迁( 放 fàng ⒈解脱约束,获得自由解~。释~。~松。~手。〈引〉 ①散,耍~学回家。~暑假。~工休假。 ②赶牲畜或家禽到野外活动、觅食~牛儿。~羊子。~鸭。~鸽子。 ⒉任意,不拘束~任自流。大~厥词。~荡不羁。 ⒊发出,发射,点燃~电。~炮。~焰火。~火烧荒。 ⒋借钱财给人,收取利息~债。 ⒌扩大,扩展~大一寸。~宽一尺。~眼世界。〈引〉花开百花齐~。江南红梅已~春。 ⒍搁。置安~。存~。~在床上。 ⒎ 【放心】消除忧虑和牵挂。 ⒏ 【放晴】阴雨之后转晴。 ⒐ 【放弃】丢掉,不再保留。 ⒑ 【外放】旧时指京官调任出京任职。 ⒒ 【流放】 【放逐】旧时将人驱逐到边远地区。 ⒓ 【放哨】站岗、警戒或巡逻。 放fǎng 1.仿效;模拟。 2.依据。 3.仿佛,类似。 4.至,到。 5.姓。《书.尧典》有放齐。 放fāng 1.并船。两船并列。 2.背逆,违背。 3.副词。正;当。 | |
5 | 仿 | 6 | fǎnɡ | 仿 (形声。从人,方声。本义相似。或作彷”) 同本义 仿,相似也。--《说文》。俗亦作倣。 又如仿像(仿佛相像);他俩长得相仿 仿效;模仿。也作彷”、倣” 见所制蜡人,悉仿生人。--清·薛福成《观巴黎油画记》 又如他们的罐子似乎是仿皮革容器制作的;仿刻(仿照原本的款式和字体刻印);仿模(模仿);仿写(模仿书写) 仿 供人描红的范本 照着范本写的字 正说得热闹 仿 fǎng ⒈效法,照样做~做。民相~效。 ⒉写字的范本或照范本写的字~本。写~。 ⒊ 【相仿】类似。 ⒋ 【仿佛】 【彷彿】 【髣髴】 ①好像,似乎你和我~佛见过面。 ②类似,差不多姐妹俩的长相很~佛。 仿páng 1.见"仿佯"﹑"仿洋"。 2.见"仿偟"。 仿bàng 1.靠在一边;在一旁。 | |
6 | 访 | 6 | fǎnɡ | 访 (形声。从言,方声。本义广泛地征求意见) 同本义 詌,泛谋也。--《说文》 詌,谋也。--《尔雅》 王访于箕子。--《书·洪范》 访予落止。--《诗·周颂·访落》 受纳访--《周礼·内史》 使访物官。--《国语·楚语》 穆公访诸蹇叔。--《左传·僖公三十二年》 又如访断(咨询决疑);访覃(问及);访讯(讯问;打听) 引申为访问、拜访(敬词) 此行殊访戴,自可缓归桡。--李白《陪从祖济南太守泛鹊山湖》 时余方访君寓。--清·梁启超《谭嗣同传》 径造庐访成。--《聊斋志异·促织》 又如访 访 fǎng ⒈询问,调查~贫济困。查~。采~。 ⒉探望~亲会友。相~。探~。拜~。〈引〉寻求~求。 ⒊查,侦察明察暗~。 ⒋ 【访问】有目的地探望~问水稻专家。 | |
7 | 纺 | 7 | fǎnɡ | 纺 (形声。从糸,方声。本义将丝麻纤维制成纱或线) 同本义 纺,网丝也。--《说文》 纺焉以度而去之。--《左传·昭公十九年》 村南有夫妇守贫者,织纺井臼,佐读勤苦。--清·周容《芋老人传》 如纺绩(纺纱与绩麻);纺手(指纺纱、纺线的人);纺缉(纺丝和缉麻) 通绷”。捆绑,悬挂;束缚 献子执而纺于庭之槐。--《国语·晋语》。韦昭注纺,悬也。” 纺 绸属;素纱 宾裼,迎大夫,贿用束纺。--《仪礼·聘礼》 又指平纹丝绸织物。如纺绸(丝织品名。质地柔 纺 fǎng ⒈将丝、棉、麻、毛、化工纤维等制成纱或线~细纱。~毛线。 ⒉质地比绸子轻薄的丝织物或绸子的一种~绸。蜀~。 纺bǎng 1.悬空绑着;捆缚。 | |
8 | 瓬 | 7 | fǎnɡ | 瓬fǎng 1.用黏土捏制陶器。 | |
9 | 眆 | 7 | fǎnɡ | 眆fǎng 1.效法;仿效。 2.见"眆?"。 | |
10 | 旊 | 7 | fǎnɡ | 旊fǎng 1.捏土制瓦器。 2.指瓦器。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung