Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
114襨bì 1.日本和字。
24賑bì 1.转送,给。
320鹓pì[鹓鷉]水鸟,现已稀少,要保护,禁止猎杀。此鸟羽毛黄褐色,体形略像鸭而较鸭小,生活在河流、湖泊中,善潜水,捕食小鱼、昆虫等。
412趐屃 趐bì 1.巨大;壮猛。参见"趐屃"。 2.怨怒。 3.见"趐屃"。
514義bì 1.掩捕鸟兔的长柄小网。 2.指用长柄网捕取鸟兽。参见"義弋"。
64痟bǐ 1.头疮。 2.离。
77箃zōu 1.竹黄。 2.竹柴。
814箄 宠篓之类的竹器 箄bǐ 1.笼。 箄bēi 1.竹制的捕鱼用具。 箄pái 1.缚竹﹑木成排的渡河用具。也称筏。
94粊bì 1.恶米。 2.古代地名用字。
1010舭 船底平坦处与笔直向上的舷侧之间的船体水下部分;特指曲率最大点 舭bǐ ⒈古书上说的一种船名。 ⒉船底和船侧间的弯曲部分,起平衡稳定作用。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter