Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
116tūn暾〈名〉 刚出的太阳 暾tūn刚升起的太阳朝~。
27tūn黗tūn 1.深黄黑带的颜色。 2.黑状。
310tūn噋tūn 1.迟重;敦厚。
47tūn杗tūn 1.月光。
515tūn沬ruì水流弯曲的地方或河流会合处。
67tuó峚tuó 1.见"岥峚"。
77tuó絝tuó 1.古时计算丝缕的单位。五丝为絝。一说,缝合羊皮为裘。
87tuó袉tuó 1.牵引。
910tuó鸵 鸵鸟 鸵鸟属(struthio)的一种善跑而不会飞的平胸鸟类,头和颈有茸毛,身上有软羽,大腿几乎赤裸,足有二趾,翼和尾有值钱的大羽,因此而为人饲养 鸵,大鸟,驼蹄,如汉元帝时,有鸟如马驹,故名驼鸟,因鸟族作鸵”。--《正字通》 自欺欺人者,行径类似传说中鸵鸟般的人;可联想到驼鸟习性的人 鸵tuó 人工养殖,供食用。
107tuó堶tuó 1.宋时谓飞砖之戏。见《广韵.平戈》。亦以指砖。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter