Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
19pīn拼〈动〉 绑 武松定睛看时,却是两个人,把虎皮缝做衣裳,紧紧拼在身上。--《水浒传》 随从 拼,从也。--《尔雅》。郭璞注为随从。” 合在一起;连合;连缀 拼命,不顾惜,舍弃 不如拼博一笑。--《聊斋志异·促织》 又如拼杀;拼到底;拼舍着脸(撕下脸;扳着脸);拼命亡身(不顾一切的伤害自己);拼死吃河豚(夸口;说大话) 同抨”。弹;拉开 拼,古文抨同,谓弹绳墨为拼也。--唐·玄应《一 拼pīn ⒈连合,凑合~音。~凑。东~西凑。~到一块。 ⒉豁出去,奋不顾身地干~命。努力~搏。 拼pēng 1.弹。参见"拼弹"。
29pīn穦pīn 1.芳香之气。
39pīn駊pīn 1.香气浓烈貌。
49pīn礽pīn 1.碎石声。
58pīn拚〈动〉 pan 舍弃 不惜残躯拚直谏,可怜血肉已成尘。--《封神演义》 拚命 拚弃 拚 pin 舍弃◇作拼” 拚pàn ⒈舍弃,豁出去~命。 拚pīn ⒈同"拼"。 拚fèn 1.扫除。 拚biàn 1.拍手;用手击。 拚fān 1.上下飞翔。
69pīn骴pīn 1.见"骴駍"。
79pínɡ塨bǐng 1.人名用字。明代有朱邃塨。见《明史.诸王传二.庆王?》。
88pínɡ鄗píng 1.古邑名。春秋纪地,后入齐。在今山东省临胊县东南﹑安丘县西。
913pínɡ鲆 鲆科比目鱼 鲆píng鱼名。鲆鱼,体侧扁,两眼都在体左侧,有眼一侧灰褐色有黑斑,无眼一侧白色。生活在海里。常见的有牙~、斑~等。可供食用。
109pínɡ慿píng 1."凭"的俗字。 2.古代方言,称满为慿。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter