Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
15yánɡ謚yáng 1.名誉。见《玉篇.言部》。 2.作人名用字。宋有赵希謚。见《宋史.宗室世系表一》。
25yánɡ鹒yáng 1.鸟名。即白鹞子。
35yánɡ靣yáng 1.农历十月的别称。
410yànɡ詇yàng 1.早知,先知。 2.央求。 3.发问。
514yànɡ漾 古水名。漾水 汉水上流,源出陕西省宁羌县北潘冢山 即今嘉陵江上源的西汉水 漾,漾水。出陇西相氐道,东至武都为汉。--《说文》 漾 水动荡。水面上起波纹;有细浪起伏 涟漪繁波漾。--谢惠连《泛南湖至石帆》 又如漾驰(水流平缓) 因充满或盛满而溢出 泛,荡 飘动;晃动 抛掷;丢弃 把一大块石头漾在奉符县河里。--《喻世明言》 又如漾开(抛开;离开);漾砖(投掷砖块) 漾yàng ⒈水动荡的样子微波荡~。 ⒉充满而溢出来茶水~了。奶~出来了。
68yànɡ怏 (形声。从心,央声。《说文》不服怼也”。本义不满意、不服气的样子) 同本义 怏,心不服也。--《说文》 郁郁不乐 辛垣衍怏然不悦。--《战国策》 又如怏恨(怨恨);怏悒(郁郁不乐的样子);怏闷(郁闷);怏怅(抱歉) 怏 勉强;强求 怏他一路上汤风打浪。--元·关汉卿《拜月亭》 无夜无明怏着也。--《牡丹亭》 怏yàng不满意,不服气~然不悦。~ ~不服。
710yànɡ恙 (形声。从心,羊声。本义担忧) 同本义 何恙不已。--《史记》 疾病 当年秦大爷患恙,在我家庄上,住了年余,怎说不认得?--《隋唐演义》 君其专精神,微恙不足论。--秦观《答文潜病中见寄》 又如贱恙 恙虫 恙yàng病微~。平安无~。
810yànɡ样 (形声。从木,羕声。本义栩实,字亦作橡) 假借为像”。式样 去年中使宣口敕,天上取样人间织。--唐·白居易《缭绫》 又如样银(用于测定银子成色的样品);样儿(样子。指可供人模仿的式样或效法的标准);样子间(陈列样品的处所);样米(作为样品的米);样物(作为样品之物);样度(样式,法式) ;样当(样子,模样);样制(物品的样式);样钱(钱币铸成后呈验的样品) 形状,模样 映日荷花别样红。--宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》 又如样法(样范);样色(花样);式样(人造的物体的形状);走样(失去原来的样子);花样 样(樣)yàng ⒈形状~子。模~儿。走了~。 ⒉种类这两~。那几~。一个~儿。~ ~都行。 ⒊作为标准或代表的榜~。~板。~品儿。货~子。 样xiàng 1.橡实。即栎实。
910yànɡ羕yàng 1.水长貌。
1011yǎnɡ駚yǎng 1.见"駚j"。 2.见"駚骻"。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter