Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 劲 | 7 | jìn | 劲 (形声。从力,坙声。①本义强劲有力。②力气) 力量,力气 精神;情绪 神情;态度 趣味;兴趣 指某种程度,限度 劲(勁)jìng ⒈正直,挺拔,坚强有力~士。~松。~草。良将~旅。 ⒉见jiny。 劲(勁)jìn ⒈力气,力量使~。用~。〈引〉 ①精神、情绪、兴趣等干~。闯~。有~头。 ②指属性的程度你尝尝这个香~儿。这菜有点辣~儿。 ⒉见jìng。 | |
| 2 | 妗 | 7 | jìn | 妗 舅母。舅父的妻子 儿少受舅妗抚育,尚无寸报。--《聊斋志异·公孙九娘》 又如舅妗;妗娘(妗子,舅母);妗妗(妗子,舅母);妗奶奶(对父辈舅母的称呼);妗婆(父亲或母亲的舅母,即舅婆) 妻兄妻弟的妻子 妗子 大妗子 小妗子 妗jìn ⒈舅母。 ⒉妻兄、妻弟的妻子二~子。么~子。 妗xiān 1.见"礞"。 | |
| 3 | 近 | 7 | jìn | 近 (形声。从辵,表示与行走有关,斤声。本义走近,接近) 同本义 近,附也。--《说文》 为其近于道也。--《礼记·祭义》 小大近丧。--《诗·大雅·荡》 吾入关,秋毫不敢有所近。--《史记·项羽本纪》 稍出近之。--唐·柳宗元《三戒》 近出前后。 稍近。 时敌军已近寨。--清·徐珂《清稗类钞·战事类》 又如逼近(靠近;接近);挨近;近傍(接近;靠近);近晚(傍晚);近火(靠近火) 引申追求,希求 为近利市三倍。--《易·说卦》 又如近名(追求名誉);近利(逐利) 逼近 近jìn ⒈近,跟"远"相对~在咫尺。~几年来。~在眉睫。 ⒉关系密切,亲密,接近亲~。~亲。~朱者赤。~墨者黑。 ⒊相似,差不多太~似。性相~。年~八旬。 ⒋浅近,简单言~旨远。语言俚~(俚粗俗)。 | |
| 4 | 进 | 7 | jìn | 进 (会意。甲骨文字形,上面是隹”,象小鸟形,下面是止”(趾)。鸟脚只能前进不能后退,故用以表示前进。本义前进,与退”相对) 同本义 进,登也。--《说文》 巽为进退。--《易·说卦》 进退维谷。--《诗·大雅·桑葇》 徒衔枚而进。--《周礼·大司马》 君子三揖而进。--《礼记·表记》 进则引之,退则策之。--《韩非子·外储说右下》 进兵击秦军。--《史记·魏公子列传》 以次俱进。--《资治通鉴》 水陆并进。 贼环而进。--明·魏禧《大铁椎传》 猱进鸷击。--清·徐珂《清稗类钞 进(適)jìn ⒈向前,跟"退"相对跃~。向前~。勇者不得独~。 ⒉入,到里面去~门。~厂。~中学。 ⒊收入或买入~钱。~衣服。 ⒋向上移动更~一层楼。 ⒌送上,奉呈~献。~酒。~言。~谏。 ⒍推荐,吸取荐~。引~。吸~。 ⒎旧时房院前后的层次,每一个院叫"一进"这座房屋是三~院子。 ⒏ ⒐ ①向前发展,比原来好他已有很大的~步。 ②适应时代的要求,对社会发展起促进作用的~步思想。 ⒑ ⒈闭口,不说话~若寒蝉。〈引〉关闭~门。 ⒉因寒冷而哆嗦打寒~。 | |
| 5 | 枃 | 8 | jìn | 枃jìn 1.丝梳。 | |
| 6 | 荩 | 9 | jìn | 荩 荩草 箧) 烧剩的柴木。也泛指剩余的事物。通烬” 荩 通进”。进用◇引申为忠诚 王之荩臣,无念尔祖。--《诗·大雅·文王》 又如荩臣(忠臣);荩言(忠言);荩谋(竭忠尽善的谋略);荩猷(荩谋) 荩(藎)jìn ⒈荩草,一年生草本,茎细,花灰绿或带紫色。茎可编器物,茎与叶可做黄色染料,茎的纤维可用于造纸。 ⒉忠诚~臣。 | |
| 7 | 璶 | 10 | jìn | 璶jìn 1.似玉的石。 | |
| 8 | 齽 | 10 | jìn | 齽jìn 1.见"齽齘"。 2.牙齿酸噤。 | |
| 9 | 刡 | 10 | jìn | 刡jìn 1.很冷,极冷。 | |
| 10 | 俠 | 8 | jìn | 俠(儘)jǐn1.同"尽2"。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter