Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
112tónɡ鉵tóng 1.大型的犁。 2.锄大貌。
212tónɡ餇tóng 1.食。
315tónɡ潼〈名〉 (形声。从水,童声。本义潼水) 同本义 在四川省梓潼县境内,南流注入垫江 潼,潼水也,出广汉梓潼北界,南入垫江。--《说文》 在安徽省五河县境 在陕西省潼关县境 关隘名 马超、成宜,同恶相济,滨据河潼,求逞所欲。--《文选·潘勖·册魏公九钖文》 潼〈形〉 云起的样子。引申为盛多 潼滃蔚荟,林木来会,津液下降,流潦霈。--汉·焦赣《易林》 高貌 沫潼潼而高厉。--宋玉《高唐赋》 潼tóng 潼chōng 1.水流灌注或水力撞击。 潼zhōng 1.见"潼溶"。
412tónɡ獞zhuàng 1.旧时指壮族。主要聚居在今广西壮族自治区。
513tónɡ曈tóng
612tónɡ氃tóng 1.见"氃氋"﹑"氋氃"。
712tónɡ犝tóng 1.未长角的小牛。
812tónɡ膧chuáng
917tónɡ瞳〈名〉 (形声。从目,童声。本义瞳孔) 同本义 瞳,目珠子也。--《玉篇》 舜目盖重瞳子。--《史记·项羽本纪》 又如瞳子(虹膜中心的小圆孔);瞳神 借指目光 瞳 〈形〉 无知的样子 瞳 〈动〉 看见 大嫂兜出檐口放,上瞳格子下瞳人。--《中国歌谣资料》。原注瞳,看见。” 瞳tóng
109tónɡ唋tóng 1.妄言;大言。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter