Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 媌 | 7 | zhōu | 媌zhōu 1.女子名用字。春秋有媌姶。见《左传·昭公七年》。 | |
2 | 眛 | 12 | zhōu | 眛zhōu | |
3 | 砨 | 7 | zhōu | 砨zhōu 1.射鸟的箭。 | |
4 | 莂 | 10 | zhú | 莂zhú 1.见"萹莂"。 | |
5 | 杧 | 17 | zhú | 杧(術)shù ⒈技艺,技能技~。艺~。学~。武~。不学无~。~未尽也。 ⒉方法,手段战~。益国利民之~。 ⒊ | |
6 | 衱 | 10 | zhú | 衱zhú 1.见"衱蝓"。 | |
7 | 鱡 | 10 | zhú | 鱡zhú 1.同"鱠"。白鱠豚。 2.鱼鳔。 | |
8 | 竹 | 6 | zhú | 竹 (象形。小篆字形,象竹茎与下垂的叶片。竹”是汉字的一个部首。从竹”的字大部分是乐器、竹器和记载文字的东西。本义竹子) 同本义 竹,冬生草也。象形。--《说文》 伐竹取道,下见小潭。--柳宗元《小石潭记》 官用竹,皆令录厚头,积之如山。--《世说新语·政事》 又如竹笋汤(竹板子);竹夫人(中空、有孔的竹编床上用品);竹撞(竹编提盒);竹箨(竹笋的皮;笋衣);竹笥(竹箱);竹蓖(竹棍。一端劈开的篾条,用于打人的一种刑具);竹笆(竹 篱);竹皮 竹zhú ⒈多年生常绿植物。竿多节,节间一般中空。种类很多,常见的有慈~、毛~、淡~、苦~子等。竿可造纸、供建筑、制器具等。 ⒉称箫管类的乐器~笛。~箫。 ⒊ ⒋ ①史册,书籍。 ②竹简和绢帛(〈古〉刻写材料)著之~帛。 | |
9 | 竺 | 8 | zhú | 竺 (形声。从二,竹声。本义竹) 同本义 竺,竹也。--《广雅》。王念孙疏证竺、竹同声字。方言有重轻,故又谓竹为竺也。” 印度古译名天竺”的简称 双匣犹传竺国经。--林景熙《梦中作》 又如竺经(佛经);竺国(天竺。古印度的别称);竺域(指天竺。即今印度);竺土(指天竺国。指古印度) 山名 朝游三竺,暮宿两峰。--《西湖佳话》 古代的一种乐器 高渐离击竺。--《战国策·燕策》 非丝非竺。--宋·欧 竺zhú 竺dǔ 1.通"笃"●;深。 2.通"毒"。憎恨;憎恶。 | |
10 | 炢 | 10 | zhú | 炢zhú 1.焧。 2.烟冒出。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter