Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
117贀yì 1.多益。《广雅.释诂一》﹕"贀,益也。"一说亦。
218镱 稀土族的一种金属元素,与钇极相似,在某些矿石中与钇及其他有关元素共存(如磷钇矿、硅铍钇矿),二价镱形成绿色盐,三价镱为无色盐 镱yì金属化学元素。符号yb。稀土元素之一,银白色,有光泽。用于作激光材料或制特种合金等
317豷yì 1.夏代寒浞之子。
417鶂yì 1.水鸟名。形似鸬鹚。善高飞。 2.见"鶂鶂"。
517鶃yì ⒈古同鶂”。
617鶍yì 1.日本和字。
717瀷yì 1.疾流的雨水。 2.见"瀷渕"。
817?
913竩yì ⒈古同谊”。
1013缢 (形声。从糸,益声。从糸,与丝绳有关。本义吊死) 同本义 缢,绞也。--《说文》。段注绞缢必两股辫为之。…缢死必两股为之,以其直悬也,故亦谓之经” 十四年春,孔达缢而死。--《左传·宣公十四年》 莫敖缢于荒谷。--《左传·桓公十三年》 自缢于庭树。--《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》 又如缢死(用绳索,布条等套绕颈上挂于高处气绝而死。也称吊死);缢鬼(吊死者的鬼魂) 用绳子勒颈绝气而死 缢而弑之。--《左传·昭公元年》 缢即气绝。--清·方苞《狱中杂记》 缢加别械。 又如缢杀(勒人之颈 缢yì吊死,绞杀,勒死自~。~而弑(杀)之。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter