Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
112róu揉 (形声。从手, 柔声。本义 使木弯曲或伸直) 同本义 揉木为耒。--《易·系辞下》 揉辐必齐。--《考工记·轮人》 又如揉辐(烤木使直,以作车轴);揉斫(砍削烤揉);揉木为耒 用手来回擦或搓 混合;融和 琢磨 摆弄;摆布 揉róu ⒈来回、旋转地搓或擦~面。~ ~腿。别~眼。 ⒉使弯曲~木为轮。
29róu渘róu 1.软。
316róu蹂 (形声。从足,柔声。本义践踏) 同本义 蹂,履也。--《广雅》 蹂,蹂践,蹋也。--《玉篇》 余骑相蹂践争项王。--《史记·项羽本纪》 又如蹂若(蹂践、蹂蹈、践踏);蹂蹈(践踏);蹂踏(犹踩踏);蹂抑(践踏压制);蹂促(犹践踏) 欺压、侵凌;侵袭 蹂强翼弱,名四驰也。--戴良《李促宾像赞》 又如蹂藉(侵害;侵扰);蹂剔(侵害) 揉擦。通揉” 或簸或蹂。--《诗·大雅·生民》 蹂践 自蹂践相杀死者数千。--清·邵长蘅《青门剩稿》 蹂róu踩,践踏~践。~躏(〈喻〉用暴力欺压、侮辱、侵害)。
49róu鍒róu 1.熟铁。 2.引申为柔。参见"鍒颖"。
518róu鞣 鞣革 鞣,聏也。从革从柔,柔亦声。--《说文》。徐锴曰皮革之柔聏也。” 又如鞣皮子;鞣料 同蹂”。蹂躏 大鞣长平。--唐·韩愈《曹成王碑》 鞣革 鞣róu用栲胶、鱼油、化学药品等使兽皮柔软制成皮革~皮子。
69róu瓇róu ⒈古同瑈”,玉名。
79róu騥róu 1.鬃多的青黑色马。
89róu鰇róu 1.鱼名。又名柔鱼。即鱿鱼。形似乌贼,尾端两鳍相合呈菱形,是一种肉质鲜嫩的海味。
99róu鶔róu 1.见"鶝鶔"。
109róu葇róu 1.香草名。即香薷。一名香葇。又称酿葇。 2.通"茅"。茅草。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter