Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 蒦 | 10 | wò | 蒦huò 1.规度;量度。 | |
| 2 | 我 | 7 | wǒ | 我 (会意。从戈,从戈。我”表示兵器。甲骨文字形象兵器形。本义兵器。基本义第一人称代词) 自称;自己 我,施身自谓也。--《说文》 观我生。--《易·观卦》 万物皆备于我矣。--《孟子·尽心上》 又如我行(我这里);我身(我自己;我这个人);我咱(我自。我,我自己);我见犹怜(形容女子容貌姿态美丽动人);我家(自己。我们家);我侬(方言。我)--按上古时代,吾” 和我”在语法上有分别。吾”不用于动词后面作为宾语 今者吾丧我。--《庄子》 己方;己国 我wǒ ⒈自称,自己~国。忘~工作。~行~素。 ⒉自己的一方分清敌~。 | |
| 3 | 婐 | 13 | wǒ | 婐wǒ 1.见"婐?"。 | |
| 4 | 婑 | 13 | wǒ | 婑wǒ 1.见"婑媠"。 | |
| 5 | 捰 | 13 | wǒ | 捰luǒ 1.拉扯。 2.捋。 | |
| 6 | 猧 | 13 | wō | 猧wō 1.小狗。 | |
| 7 | 喔 | 12 | wō | 喔 鸡鸣 鸡初喔,鸟再啼,北斗阑干月沉西。--徐倬《骡马谣》 常叠用 早霜鸡喔喔,残月马萧萧。--许浑《秋日行次关西》 又如喔咿(献媚强笑的样子;形容声音含糊不清);喔喔(鸡鸣声) 喔 鸡鸣声 喔喔晓鸡鸣。--吾邱瑞《运甓记》 喔 表示了解 表示领会、醒悟 喔唷 喔ō叹词。〈表〉了解或醒悟的声音~,明白了! 喔wō ⒈鸡叫声。 ⒉见o。 喔ò 1.叹词。表示领会﹑醒悟。 | |
| 8 | 窝 | 12 | wō | 窝 鸟兽昆虫的巢穴 巢穴,窟,尤指用作隐藏或避难用的洞穴 竎,穴居也。--《集韵》 又如贼窝;土匪窝;窝窝凹凹(偏僻处) 身体表面的天然凹隐 借指人的安身处 指人或物体所在或所占的地方 物成团或簇。亦指事物集中处 窝 一 窝(竎)wō ⒈鸟兽昆虫等的巢穴燕~。狗~。蜂~儿。 ⒉凹陷的地方心~。酒~儿。 ⒊藏匿犯法的人或物~主。~赃。~贼。~藏。 ⒋坏人群居的地方匪~。 ⒌弄弯,曲折将铁棍~个钩。 ⒍郁积,不发作或不发挥~ 火。~气。 ⒎量词她养了三~蜂。 ⒏ | |
| 9 | 蜗 | 13 | wō | 蜗 动物名,蜗牛 的利益);蜗蜒(即蜗牛);蜗踖(即蜗涎);蜗痕(蜗涎) 蜗(蝸)wō ⒈ ⒉ 蜗luó 1.见"蜗醢"﹑"蜗旋"。 | |
| 10 | 挝 | 9 | wō | 老挝”亚洲一国名 wo 挝 zhua 敲打,击 令鼓吏挝鼓。--《三国演义》 又如挝打(殴打);挝捶(鞭打);挝挞(鞭挞);挝筑(鞭打);挝鼓(击鼓);挝阖(敲门) 抓 贴;靠 一个死人身上,也没个忌讳,就脸挝着脸儿哭,倘或口里恶气扑着你怎的!--《金瓶梅词话》 摘 那分府看见他戴了方巾,说道衙门寻商,从来没有生监充当的,你怎么戴这个帽子!左右的!挝去了!一条链子锁起来!--《儒林外史》 另见起 挝(撾)wō ⒈ 挝(撾)zhuā ⒈打,击,敲~杀。~鼓。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter