Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 厒 | 5 | qiè | 厒qiè 1.两边有水流而成为岸的山。 | |
2 | 妾 | 8 | qiè | 妾 (会意。从辛,从女。甲骨文字形上面是?”字,即古代刑刀,表示有罪,受刑。下面是女”字∠而表示有罪的女子。本义女奴) 同本义 妾,有罪女子给事者。--《说文》 八月臣妾。--《周礼·太宰》 纳女工妾三十人。--《国语·晋语》 臣妾逋逃。--《书·费誓》 妻子之外另娶的女人 《春秋传》曰女为人妾,妾不娉也。”--《说文》 梁嬴孕卜曰将生一男一女。男为人臣,女为人妾。故名,男曰圉,女曰妾。--《左传·僖公十七年》 得妾以其子。--《易·鼎》 兑为妾。--《易·说卦传》 聘则 妾qiè ⒈旧社会男子已有妻子而又娶的女子,俗称"小老婆"。 ⒉谦词。旧时妇女自称。 | |
3 | 怯 | 8 | qiè | 怯 (形声。从心,去声。《说文》本从犬。本义胆小,畏缩) 同本义 持节不恐谓之勇,反勇为怯。--《贾子道术》 怯者不得独退。--《孙子·军事》 五不行,示赵弱且怯也。--《史记·廉颇蔺相如列传》 又如怯怯乔乔(战战兢兢);怯壳儿(怯坎儿,怯条子。土气,没有见过大世面的人);怯症(胆怯);胆怯(胆小;畏缩);羞怯(羞涩胆怯) 土气 怕人说他怯,笑他不开眼。--《负曝闲谈》 虚弱 一来我们身小力怯,着甚来由吃挨吃搅。--《京本通俗小 怯qiè ⒈胆小,畏惧,跟"勇"相对~懦。胆~。 ⒉俗气,见识浅,不合时宜露~。衣着有些~。 | |
4 | 窃 | 9 | qiè | 窃 (会意。 从米,以米为穴,意为虫在穴中偷米吃,是会意字。本义偷) 同本义 窃,盗自中出曰窃。--《说文》 敝舆而欲窃之。--《墨子·公输》 凡窃木者有刑罚。--《周礼·山虞》 小臣窃。--《礼记·礼运》 相窃妻妾。--《诗·桑中序》 乃攘窃神祗之牺牲牲用。--《书·微子》 奸臣窃命。--陆机《辩亡论上》 又如窃窥(偷看);失窃(财物被人偷走);偷窃(盗窃。用不合法的手段秘密取得);窃宝;窃铁(偷取斧钺);窃药(偷药);窃食(偷吃) 篡夺。指非其有而取之;不当受而受之 虽赏之不窃,其窃位者与。--《论语 窃(竊)qiè ⒈偷,用不合法、不正当的手段取得偷~。盗~犯。~据。~国大盗。 ⒉暗中,偷偷地~听。~取。~探。 ⒊私自,私下,旧时谦称自己~谓。~以为不妥。 | |
5 | 倿 | 5 | qiè | 倿nìng1."佞"的讹字。 | |
6 | 悏 | 5 | qiè | 悏qiè 1.思貌。一说恐惧而喘息。 | |
7 | 挈 | 10 | qiè | 挈〈名〉 通契”。契约,书契 今内史稻田租挈重。--《汉书·沟洫志》 书挈所录帝王遗事。--卫觊《魏受禅表》 挈 〈动〉 (形声。本义提起) 同本义 挈,县持也。--《说文》 挈,提也。--《广雅》 若挈裘领。--《荀子·劝学》 挈壶氏。--《周礼》 班白不提挈。--《礼记·王制》 信挈其手。--《汉书·韩信传》 龙尾车者,河滨挈水之器也。--《农政全书》 又如挈瓶(谓提瓶汲水);挈领(提起衣领);提纲挈领;挈壶(悬壶);挈辔(县辔) 带领 挈国之辞也。--《谷梁传·宣公十一年》 挈其 挈qiè ⒈提着,提起提纲~领。 ⒉带,领扶老~幼。~妻荷子。 挈qì 1.绝,断绝。 2.刻。 3.契约。 4.见"挈然"。 挈jiá 1.独,特。 | |
8 | 穕 | 5 | qiè | 穕qiè 1.土穕,古代的一种农具。 | |
9 | 藒 | 5 | qiè | 藒qiè 1.见"藒车"。 | |
10 | 鯜 | 5 | qiè | 鯜qiè 1.妾鱼。即鳑鲏鱼。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter