Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
116ài薭 隐蔽 薭,隐也。--《尔雅》 众薭然而蔽之。--《楚辞·离骚》 观众树炙薭恕╠《史记·司马相如传》 薭 草木茂密 南园薭兮果载荣。--三国魏·曹植《临观赋》。 又如薭(草木茂盛的样子) 薭ài 1.隐蔽貌;隐蔽。 2.草木茂盛貌。参见"薭薱"。 3.通"駆"。香气浓重。
212ài駆ài 1.香气。
313ài欬kài咳嗽。
412ài鑠ài 1.化学元素"锿"的旧译名。
510ǎi瀏ǎi 1.见"晻瀏"。
613ǎi矮 (形声。从矢,委声。本义身材短) 同本义(古汉语多用短,少用矮) 矮,短人也。--《说文新附》 道州地产民多矮,每年常配乡户,竟以其男号为矮奴。--《旧唐书·阳城传》。 又如又矮又胖;矮个(身材短小的人) 低,不高 矮墙低屋的,难道都不怕亲戚们听见笑话了吗?--《红楼梦》。 又如矮屋(低小的小屋) 等级、地位在下。如我比他矮一级 情感不高尚的;卑下的 当着矮人,别说矮话。--《红楼梦》 矮 使身体放低 矮ǎi ⒈不高~小。~树。 ⒉低~一等。~了半截。
714ǎi蔼 树木生长繁茂 蔼蔼,盛也。--《广雅》 蔼,茂盛貌。--《集韵》 离芳蔼之方壮兮,余萎约而悲愁。--《楚辞·宋玉·九辩》。 又如蔼彩(芳鲜茂盛的样子) 盛多的样子 蔼蔼、济济,止也。--《尔雅》 蔼蔼王多吉士,维君子使,媚于天子。--《诗·大雅·卷阿》 才夫蔼蔼而曼着兮。--《楚辞·逢纷》。注盛多貌。” 郁萧条其幽蔼。--扬雄《河东赋》 和气,态度好 笑语蔼然。--《聊斋志异·王大》。 又如和蔼(态度温和,容易接近) 蔼 云气。通霭” 蔼 ǎi和气,和善对人和~。
810ǎi躷ǎi ⒈古同矮”。
910ǎi譪ǎi 1.正直﹔臣尽力。 2.同"蔼"。
1019ǎi霭 (形声。从雨,谒声。本义云气) 同本义 倾云结流霭。--《文选·陆机·挽歌诗三首》 暮霭沉沉楚天阔。--柳永《雨霖铃》 山涤余霭,宇暧微霄。--陶潜《时运》 又如暮霭(傍晚的云雾) 烟雾;蒸气 白云回望合,青霭入看无。--唐·王维《终南山》 姓氏。 ⒈云气云~。 ⒉气象上指轻雾。 ⒊[霭霭]云密集的样子暮云~~。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung