Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 安瓶 | 安瓶 | an1 ping2 | ampoule (loanword) |
2 | 安瓿 | 安瓿 | an1 bu4 | ampoule (loanword) |
3 | 安瓿瓶 | 安瓿瓶 | an1 bu4 ping2 | ampoule (loanword) |
4 | 安生 | 安生 | an1 sheng1 | peaceful/restful/quiet/still |
5 | 安眠 | 安眠 | an1 mian2 | to sleep peacefully |
6 | 安眠药 | 安眠藥 | an1 mian2 yao4 | sleeping pill/CL:粒[li4] |
7 | 安眠酮 | 安眠酮 | an1 mian2 tong2 | methaqualone/hyminal |
8 | 安石榴 | 安石榴 | an1 shi2 liu2 | pomegranate |
9 | 安祖花 | 安祖花 | an1 zu3 hua1 | flamingo lily (Anthurium andraeanum) |
10 | 安神 | 安神 | an1 shen2 | to calm (soothe) the nerves/to relieve uneasiness of body and mind |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter