Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
| No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
| 1 | 经撞 | 經撞 | jing1 zhuang4 | shock-resistant |
| 2 | 经文 | 經文 | jing1 wen2 | scripture/scriptures/CL:本[ben3] |
| 3 | 经书 | 經書 | jing1 shu1 | classic books in Confucianism/scriptures/sutras |
| 4 | 经期 | 經期 | jing1 qi1 | menstrual period |
| 5 | 经查 | 經查 | jing1 cha2 | upon investigation |
| 6 | 经历 | 經歷 | jing1 li4 | experience/CL:個|个[ge4],次[ci4]/to experience/to go through |
| 7 | 经历风雨 | 經歷風雨 | jing1 li4 feng1 yu3 | to go through thick and thin (idiom) |
| 8 | 经气聚集 | 經氣聚集 | jing1 qi4 ju4 ji2 | meeting points of qi (in Chinese medicine) |
| 9 | 经济 | 經濟 | jing1 ji4 | economy/economic |
| 10 | 经济人 | 經濟人 | jing1 ji4 ren2 | Homo economicus |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter