Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 暴风 | 暴風 | bao4 feng1 | windstorm/(meteorology) storm (force 11 wind) |
2 | 暴风圈 | 暴風圈 | bao4 feng1 quan1 | (meteorology) storm area (area exposed to winds of force 7 or higher during a typhoon)/(fig.) area particularly badly affected by a crisis |
3 | 暴风雨 | 暴風雨 | bao4 feng1 yu3 | rainstorm/storm/tempest |
4 | 暴风雪 | 暴風雪 | bao4 feng1 xue3 | snowstorm/blizzard/CL:場|场[chang2] |
5 | 暴风骤雨 | 暴風驟雨 | bao4 feng1 zhou4 yu3 | violent wind and rainstorm/hurricane/tempest |
6 | 暴食 | 暴食 | bao4 shi2 | to eat too much/to binge |
7 | 暴食症 | 暴食症 | bao4 shi2 zheng4 | bulimia |
8 | 暴饮暴食 | 暴飲暴食 | bao4 yin3 bao4 shi2 | to eat and drink unreasonably |
9 | 暴龙 | 暴龍 | bao4 long2 | Tyrannosaurus spp./esp. T. rex |
10 | 暴龙属 | 暴龍屬 | bao4 long2 shu3 | genus Tyrannosaurus |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter