Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 体力 | 體力 | ti3 li4 | physical strength/physical power |
2 | 体力劳动 | 體力勞動 | ti3 li4 lao2 dong4 | physical labor |
3 | 体势 | 體勢 | ti3 shi4 | feature |
4 | 体味 | 體味 | ti3 wei4 | body odor/to appreciate a subtle taste |
5 | 体团 | 體團 | ti3 tuan2 | community |
6 | 体型 | 體型 | ti3 xing2 | build/body type |
7 | 体壁 | 體壁 | ti3 bi4 | integument (biology) |
8 | 体坛 | 體壇 | ti3 tan2 | sporting circles/the world of sport |
9 | 体外 | 體外 | ti3 wai4 | outside the body/in vitro |
10 | 体外受精 | 體外受精 | ti3 wai4 shou4 jing1 | in vitro fertilization |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung