Từ điển tiếng Anh Trung Quốc


Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1gu3covered pot
2li4unreasonable/violent
3mu4eye/(literary) to look; to regard/eye (of a net); mesh/mesh size; grit size (abbr. for 目數|目数[mu4 shu4])/item; section/list; catalogue/(taxonomy) order/name; title
4目下目下mu4 xia4at present
5目下十行目下十行mu4 xia4 shi2 hang2see 一目十行[yi1 mu4 shi2 hang2]
6目不交睫目不交睫mu4 bu4 jiao1 jie2lit. the eyelashes do not come together (idiom)/fig. to not sleep a wink
7目不忍见目不忍見mu4 bu4 ren3 jian4see 目不忍視|目不忍视[mu4 bu4 ren3 shi4]
8目不忍视目不忍視mu4 bu4 ren3 shi4lit. the eye cannot bear to see it (idiom)/fig. pitiful to behold
9目不斜视目不斜視mu4 bu4 xie2 shi4not to glance sideways (idiom)/to gaze fixedly/to be fully concentrated/to preserve a correct attitude
10目不暇接目不暇接mu4 bu4 xia2 jie1lit. too much for the eye to take in (idiom); a feast for the eyes

Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter