Từ điển tiếng Anh Trung Quốc


Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1申扎县申扎縣Shen1 zha1 xian4Xainza county, Tibetan: Shan rtsa rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区[Na4 qu3 di4 qu1], central Tibet
2申斥申斥shen1 chi4to rebuke/to blame/to denounce
3申明申明shen1 ming2to declare/to aver/to state formally
4申时申時shen1 shi23-5 pm (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
5申曲申曲shen1 qu3Shanghai opera/same as 滬劇|沪剧
6申根申根Shen1 gen1Schengen, village in Luxemburg, location of the 1985 signing of the agreement to create the Schengen area 申根區|申根区[Shen1 gen1 qu1]
7申根区申根區Shen1 gen1 qu1the Schengen area, a passport-free zone in Europe
8申状申狀shen1 zhuang4to present (a document)/to submit (a petition)
9申猴申猴shen1 hou2Year 9, year of the Monkey (e.g. 2004)
10申理申理shen1 li3to right a wrong/to seek justice

Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter