Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 示威游行 | 示威遊行 | shi4 wei1 you2 xing2 | (protest) demonstration |
2 | 示威运动 | 示威運動 | shi4 wei1 yun4 dong4 | rally |
3 | 示寂 | 示寂 | shi4 ji4 | to pass away (of a monk or nun) |
4 | 示弱 | 示弱 | shi4 ruo4 | not to fight back/to take it lying down/to show weakness/to show one's softer side |
5 | 示性 | 示性 | shi4 xing4 | expressivity |
6 | 示性类 | 示性類 | shi4 xing4 lei4 | characteristic class (math.) |
7 | 示恩 | 示恩 | shi4 en1 | to show kindness |
8 | 示意 | 示意 | shi4 yi4 | to hint/to indicate (an idea to sb) |
9 | 示意图 | 示意圖 | shi4 yi4 tu2 | sketch/schematic diagram/graph |
10 | 示指 | 示指 | shi4 zhi3 | index finger |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung