Từ điển tiếng Anh Trung Quốc


Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1国防语言学院國防語言學院Guo2 fang2 Yu3 yan2 Xue2 yuan4US Defense Language Institute (founded 1941)
2国防部國防部Guo2 fang2 bu4Defense Department/Ministry of National Defense
3国防部长國防部長guo2 fang2 bu4 zhang3Defense secretary/Defense Minister
4国防预算國防預算guo2 fang2 yu4 suan4defense budget
5国队國隊guo2 dui4national team
6国际國際guo2 ji4international
7国际主义國際主義guo2 ji4 zhu3 yi4internationalism
8国际互联网络國際互聯網絡guo2 ji4 hu4 lian2 wang3 luo4Internet
9国际人权标准國際人權標準guo2 ji4 ren2 quan2 biao1 zhun3international human rights norms
10国际先驱论坛报國際先驅論壇報Guo2 ji4 Xian1 qu1 Lun4 tan2 Bao4International Herald Tribune

Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter