Từ điển tiếng Anh Trung Quốc


Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1勤劳致富勤勞致富qin2 lao2 zhi4 fu4to get rich through hard work
2勤勤勤勤qin2 qin2attentive/solicitous/earnest/sincere
3勤勤恳恳勤勤懇懇qin2 qin2 ken3 ken3industrious and conscientious/assiduous
4勤奋勤奮qin2 fen4hardworking/diligent
5勤奋刻苦勤奮刻苦qin2 fen4 ke4 ku3diligent/assiduous
6勤学苦练勤學苦練qin2 xue2 ku3 lian4to study diligently/to train assiduously
7勤密勤密qin2 mi4often/frequently
8勤工俭学勤工儉學qin2 gong1 jian3 xue2to work part-time while studying/work-study program
9勤快勤快qin2 kuai4diligent; hardworking
10勤恳勤懇qin2 ken3diligent and attentive/assiduous/sincere

Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter