Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
| No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
| 1 | 后代 | 後代 | hou4 dai4 | descendant; progeny/posterity; later ages; later generations |
| 2 | 后任 | 後任 | hou4 ren4 | successor/to take up a position subsequently as .../(attributive) future; subsequent |
| 3 | 后来 | 後來 | hou4 lai2 | afterwards; later/newly arrived |
| 4 | 后来居上 | 後來居上 | hou4 lai2 ju1 shang4 | lit. late-comer lives above (idiom); the up-and-coming youngster outstrips the older generation/the pupil surpasses the master |
| 5 | 后信号灯 | 後信號燈 | hou4 xin4 hao4 deng1 | car rear indicator |
| 6 | 后备 | 後備 | hou4 bei4 | reserve; backup |
| 7 | 后备箱 | 後備箱 | hou4 bei4 xiang1 | trunk/boot (of a car) |
| 8 | 后备军 | 後備軍 | hou4 bei4 jun1 | rearguard |
| 9 | 后儿 | 後兒 | hou4 r5 | the day after tomorrow |
| 10 | 后加 | 後加 | hou4 jia1 | postposition (grammar) |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter