Từ điển tiếng Anh Trung Quốc


Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1长流水,不断线長流水,不斷線chang2 liu2 shui3 , bu4 duan4 xian4continuous and patient effort (idiom)
2长海長海Chang2 hai3Changhai county in Dalian 大連|大连[Da4 lian2], Liaoning
3长海县長海縣Chang2 hai3 xian4Changhai county in Dalian 大連|大连[Da4 lian2], Liaoning
4长清長清Chang2 qing1Changqing district of Jinan city 濟南市|济南市[Ji3 nan2 shi4], Shandong
5长清区長清區Chang2 qing1 qu1Changqing district of Jinan city 濟南市|济南市[Ji3 nan2 shi4], Shandong
6长满長滿zhang3 man3to grow all over
7长漂長漂chang2 piao1rafting on the Yangtze River (abbr. for 長江漂流|长江漂流[Chang2 Jiang1 piao1 liu2])
8长滨長濱Chang2 bin1Changbin or Changpin township in Taitung County 臺東縣|台东县[Tai2 dong1 Xian4], southeast Taiwan
9长滨乡長濱鄉Chang2 bin1 xiang1Changbin or Changpin township in Taitung County 臺東縣|台东县[Tai2 dong1 Xian4], southeast Taiwan
10长烟長煙chang2 yan1endless mist

Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter