Từ điển tiếng Anh Trung Quốc


Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1qin2variant of 琴[qin2], guqin or zither
2xun2(gem)
3珣玗琪珣玗琪xun2 yu2 qi2type of ancient jade
4er3pearl or jade earring
5xiang4a kind of jade
6yao2mother-of-pearl
7heng2top gem of pendant from girdle
8gui1variant of 圭[gui1]
9Ban1surname Ban
10ban1team; class; grade/(military) squad/work shift/CL:個|个[ge4]/classifier for groups of people and scheduled transport vehicles

Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung