Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 简谐 | 簡諧 | jian3 xie2 | simple harmonic (motion, oscillation etc in mechanics) |
2 | 简谐振动 | 簡諧振動 | jian3 xie2 zhen4 dong4 | simple harmonic oscillation/sinusoidal oscillation |
3 | 简谐波 | 簡諧波 | jian3 xie2 bo1 | simple harmonic wave/sine wave |
4 | 简谐运动 | 簡諧運動 | jian3 xie2 yun4 dong4 | simple harmonic motion (in mechanics)/motion of a simple pendulum |
5 | 简谱 | 簡譜 | jian3 pu3 | music notation in which the notes Do, Re, Mi, Fa, Sol, La and Si are represented by numerals 1 to 7 |
6 | 简述 | 簡述 | jian3 shu4 | to outline/to summarize/to sketch/summary/brief description/concise narrative/in a nutshell/briefly |
7 | 简陋 | 簡陋 | jian3 lou4 | simple and crude |
8 | 简阳 | 簡陽 | Jian3 yang2 | Jianyang, county-level city in Ziyang 資陽|资阳[Zi1 yang2], Sichuan |
9 | 简阳市 | 簡陽市 | Jian3 yang2 shi4 | Jianyang, county-level city in Ziyang 資陽|资阳[Zi1 yang2], Sichuan |
10 | 简体 | 簡體 | jian3 ti3 | simplified form of Chinese characters, as opposed to traditional form 繁體|繁体[fan2 ti3] |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter