Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
| No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
| 1 | 末车 | 末車 | mo4 che1 | the last bus (or train) |
| 2 | 末速 | 末速 | mo4 su4 | speed at the end of the trajectory/speed in the final stage |
| 3 | 末造 | 末造 | mo4 zao4 | final phase |
| 4 | 末页 | 末頁 | mo4 ye4 | last page |
| 5 | 末愿 | 末願 | mo4 yuan4 | final vows (in a religious order or congregation of the Catholic Church) |
| 6 | 本 | 本 | ben3 | (bound form) root; stem/(bound form) origin; source/(bound form) one's own; this/(bound form) this; the current (year etc)/(bound form) original/(bound form) inherent/originally; initially/capital; principal/classifier for books, periodicals, files etc |
| 7 | 本·拉登 | 本·拉登 | Ben3 · La1 deng1 | Osama bin Laden (1957-2011), leader of Al Qaeda |
| 8 | 本事 | 本事 | ben3 shi4 | source material/original story |
| 9 | 本事 | 本事 | ben3 shi5 | ability/skill |
| 10 | 本人 | 本人 | ben3 ren2 | I; me; myself/oneself; yourself; himself; herself; the person concerned |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter