Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 约翰 | 約翰 | Yue1 han4 | John (name)/Johan (name)/Johann (name) |
2 | 约翰·厄普代克 | 約翰·厄普代克 | Yue1 han4 · E4 pu3 dai4 ke4 | John Updike, US novelist (1932-2009), Pulitzer Prize winner |
3 | 约翰·拉贝 | 約翰·拉貝 | Yue1 han4 · La1 bei4 | John Rabe (1882-1950), German who helped protect Chinese during the Nanking massacre period |
4 | 约翰·本仁 | 約翰·本仁 | Yue1 han4 · Ben3 ren2 | John Bunyan (1628-1688), English puritan writer, author of Pilgrim's Progress 天路歷程|天路历程 |
5 | 约翰·霍金斯 | 約翰·霍金斯 | Yue1 han4 · Huo4 jin1 si1 | John Hawkins (1532-1595), British seaman involved in sea war with Spain/Johns Hopkins (1795-1873), American entrepreneur, abolitionist and philanthropist |
6 | 约翰·霍金斯大学 | 約翰·霍金斯大學 | Yue1 han4 · Huo4 jin1 si1 Da4 xue2 | Johns Hopkins University, Baltimore |
7 | 约翰一书 | 約翰一書 | Yue1 han4 yi1 shu1 | First epistle of St John |
8 | 约翰三书 | 約翰三書 | Yue1 han4 san1 shu1 | Third epistle of St John |
9 | 约翰二书 | 約翰二書 | Yue1 han4 er4 shu1 | Second epistle of St John |
10 | 约翰保罗 | 約翰保羅 | Yue1 han4 Bao3 luo2 | John Paul (name)/Pope John Paul II, Karol Józef Wojtyła (1920-2005), Pope 1978-2005 |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter