Từ điển tiếng Anh Trung Quốc


Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1大港大港Da4 gang3Dagang former district of Tianjin, now part of Binhai subprovincial district 濱海新區|滨海新区[Bin1 hai3 xin1 qu1]
2大港区大港區Da4 gang3 qu1Dagang former district of Tianjin, now part of Binhai subprovincial district 濱海新區|滨海新区[Bin1 hai3 xin1 qu1]
3大湄公河次区域大湄公河次區域Da4 Mei2 gong1 he2 ci4 qu1 yu4Greater Mekong Subregion (GMS), area of economic cooperation between China and Vietnam
4大湄公河次区域合作大湄公河次區域合作Da4 Mei2 gong1 he2 ci4 qu1 yu4 he2 zuo4Greater Mekong Subregion (GMS), economic cooperation program between China and Vietnam
5大湖大湖Da4 hu2Dahu or Tahu township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县[Miao2 li4 xian4], northwest Taiwan
6大湖乡大湖鄉Da4 hu2 xiang1Dahu or Tahu township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县[Miao2 li4 xian4], northwest Taiwan
7大溪地大溪地Da4 xi1 di4Tahiti, island of the Society Islands group in French Polynesia (Tw)
8大溪豆干大溪豆乾Da4 xi1 dou4 gan1dried tofu made in Daxi, a district of Taoyuan, Taiwan famous for its dried tofu 豆干[dou4gan1]
9大灭绝大滅絕da4 mie4 jue2mass extinction
10大满贯大滿貫da4 man3 guan4grand slam

Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung