Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 次亚硫酸钠 | 次亞硫酸鈉 | ci4 ya4 liu2 suan1 na4 | sodium hyposulfide Na2S2O3 (hypo) |
2 | 次元 | 次元 | ci4 yuan2 | dimension (loanword, from Japanese) |
3 | 次品 | 次品 | ci4 pin3 | substandard products/defective/seconds |
4 | 次大陆 | 次大陸 | ci4 da4 lu4 | subcontinent (e.g. the Indian subcontinent) |
5 | 次女 | 次女 | ci4 nu:3 | second daughter |
6 | 次子 | 次子 | ci4 zi3 | second son |
7 | 次官 | 次官 | ci4 guan1 | undersecretary/secondary official |
8 | 次序 | 次序 | ci4 xu4 | sequence; order |
9 | 次后 | 次後 | ci4 hou4 | afterwards/then |
10 | 次数 | 次數 | ci4 shu4 | number of times/frequency/order number (in a series)/power (math.)/degree of a polynomial (math.) |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung