Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 破译 | 破譯 | po4 yi4 | to decipher; to decode |
2 | 破读 | 破讀 | po4 du2 | pronunciation of a character other than the standard/lit. broken reading |
3 | 破财 | 破財 | po4 cai2 | bankrupt/to suffer financial loss |
4 | 破财免灾 | 破財免災 | po4 cai2 mian3 zai1 | a financial loss may prevent disaster (idiom) |
5 | 破费 | 破費 | po4 fei4 | to spend (money or time) |
6 | 破身 | 破身 | po4 shen1 | to lose one's virginity |
7 | 破釜沉舟 | 破釜沉舟 | po4 fu3 chen2 zhou1 | lit. to break the cauldrons and sink the boats (idiom); fig. to cut off one's means of retreat/to burn one's boats |
8 | 破钞 | 破鈔 | po4 chao1 | to spend money |
9 | 破镜 | 破鏡 | po4 jing4 | broken mirror/fig. broken marriage/divorce |
10 | 破镜重圆 | 破鏡重圓 | po4 jing4 chong2 yuan2 | a shattered mirror put back together (idiom)/(of marriage) to pick up the pieces and start anew/for a separated couple to reconcile and reunite |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter