Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 祁连 | 祁連 | Qi2 lian2 | Qilian County in Haibei Tibetan Autonomous Prefecture 海北藏族自治州[Hai3 bei3 Zang4 zu2 Zi4 zhi4 zhou1], Qinghai |
2 | 祁连山 | 祁連山 | Qi2 lian2 Shan1 | Qilian Mountains in Qinghai |
3 | 祁连山脉 | 祁連山脈 | Qi2 lian2 Shan1 mai4 | Qilian Mountains (formerly Richthofen Range), dividing Qinghai and Gansu provinces |
4 | 祁连县 | 祁連縣 | Qi2 lian2 Xian4 | Qilian County in Haibei Tibetan Autonomous Prefecture 海北藏族自治州[Hai3 bei3 Zang4 zu2 Zi4 zhi4 zhou1], Qinghai |
5 | 祁门 | 祁門 | Qi2 men2 | Qimen, a county in Huangshan 黃山|黄山[Huang2shan1], Anhui |
6 | 祁门县 | 祁門縣 | Qi2 men2 Xian4 | Qimen, a county in Huangshan 黃山|黄山[Huang2shan1], Anhui |
7 | 祁阳 | 祁陽 | Qi2 yang2 | Qiyang County in Yongzhou 永州[Yong3 zhou1], Hunan |
8 | 祁阳县 | 祁陽縣 | Qi2 yang2 Xian4 | Qiyang County in Yongzhou 永州[Yong3 zhou1], Hunan |
9 | 祂 | 祂 | ta1 | (third person pronoun for a divine being) |
10 | 祄 | 祄 | xie4 | to bless |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung