Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
| No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
| 1 | 目不交睫 | 目不交睫 | mu4 bu4 jiao1 jie2 | lit. the eyelashes do not come together (idiom)/fig. to not sleep a wink |
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter