Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.
| No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
| 1 | 烂 | 爛 | lan4 | meg|rohad; meg|romlik; el|bomlik/kásás/lágy; szétfőtt/(köznyelvi) vacak; rossz |
| 2 | 锇 | 鋨 | e2 | ozmium (kémiai elem, Os) |
| 3 | 跳入陷阱 | 跳入陷阱 | tiao4 ru4 xian4 jing3 | csapdába esik |
| 4 | 提前 | 提前 | ti2 qian2 | határidő előtt/előre/előre hoz (időben) |
| 5 | 刺穿 | 刺穿 | ci4 chuan1 | át|döf/át|szúr |
| 6 | 发现 | 發現 | fa1 xian4 | talál/fel|fedez; észre|vesz |
| 7 | 各抒己见 | 各抒己見 | ge4 shu1 ji3 jian4 | mindenki ki|fejti a saját véleményét |
| 8 | 碰头 | 碰頭 | peng4 tou2 | össze|jön/találkozik/össze|dugja a fejét |
| 9 | 还是 | 還是 | hai2 shi5 | vagy/még/ennek ellenére/jobb lenne, ha |
| 10 | 原则上 | 原則上 | yuan2 ze2 shang4 | elméletben; elvileg |
Từ điển Trung-Hungary này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy các giải thích tiếng Hungary về các từ hoặc cụm từ tiếng Trung giản thể và tiếng Trung phồn thể. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đang tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Bạn cũng có thể tìm thấy bính âm của mỗi ký tự Trung Quốc. Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm các từ được sử dụng hàng ngày cũng như biệt ngữ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa Hungary và Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter