Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 整天 | 整天 | zheng3 tian1 | egész nap |
2 | 次文化 | 次文化 | ci4 wen2 hua4 | szubkultúra |
3 | 脸上 | 臉上 | lian3 shang4 | az arcán |
4 | 遗物 | 遺物 | yi2 wu4 | maradvány/ereklye/tárgyi emlék; hagyaték |
5 | 纯粹 | 純粹 | chun2 cui4 | szín|tiszta/hamisítatlan |
6 | 放假 | 放假 | fang4 jia4 | szabadságra megy/vakációzik |
7 | 一下 | 一下 | yi1 xia4 | (ige után a cselekvés rövid idejűségét jelzi)/egy kicsit/hirtelen; váratlanul |
8 | 岸边 | 岸邊 | an4 bian1 | part |
9 | 历 | 歷 | li4 | tapasztalat/kor; korszak/keresztül/(családnév) Li |
10 | 班主任 | 班主任 | ban1 zhu3 ren4 | osztályfőnök |
Từ điển Trung-Hungary này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy các giải thích tiếng Hungary về các từ hoặc cụm từ tiếng Trung giản thể và tiếng Trung phồn thể. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đang tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Bạn cũng có thể tìm thấy bính âm của mỗi ký tự Trung Quốc. Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm các từ được sử dụng hàng ngày cũng như biệt ngữ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa Hungary và Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter