Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 玫瑰 | 玫瑰 | mei2 gui5 | rózsa/SZ:朵[duo3],棵[ke1] |
2 | 弹 | 彈 | tan2 | penget/játszik (húros hangszeren)/lő (pl. csúzlival)/vádol/rugalmas (anyag) |
3 | 容易 | 容易 | rong2 yi4 | egyszerű/könnyű |
4 | 巴结 | 巴結 | ba1 jie5 | hízelkedik; kegyeit keresi (vkinek) |
5 | 制冰盒 | 製冰盒 | zhi4 bing1 he2 | jégkocka-készítő (mélyhűtőbe rakható műanyag tálca) |
6 | 数额 | 數額 | shu4 e2 | összeg/pénz|összeg/határozott mennyiség |
7 | 找寻 | 找尋 | zhao3 xun2 | keres |
8 | 示意 | 示意 | shi4 yi4 | utal (vmire)/jelez; int |
9 | 内裤 | 內褲 | nei4 ku4 | fehérnemű/alsó|nadrág/bugyi |
10 | 回顾 | 回顧 | hui2 gu4 | vissza|tekint |
Từ điển Trung-Hungary này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy các giải thích tiếng Hungary về các từ hoặc cụm từ tiếng Trung giản thể và tiếng Trung phồn thể. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đang tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Bạn cũng có thể tìm thấy bính âm của mỗi ký tự Trung Quốc. Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm các từ được sử dụng hàng ngày cũng như biệt ngữ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa Hungary và Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung