Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 丙烯酸 | 丙烯酸 | bing3 xi1 suan1 | akril|sav |
2 | 欧亚喜鹊 | 歐亞喜鵲 | ou1 ya4 xi3 que5 | szarka; Pica pica |
3 | 嗨 | 嗨 | hai1 | (indulatszó) hej; haj/(átirat) hi! ("szia" angolul)/(átirat) high (be van lőve, nem tiszta tudatállapotú) |
4 | 维吉尔 | 維吉爾 | wei2 ji2 er3 | Vergilius (költő) |
5 | 画蛇添足 | 畫蛇添足 | hua4 she2 tian1 zu2 | (kifejezés) túlzásba visz; fölösleges részlet hozzáadásával elrontja az eredményt/(szó szerint) lábat rajzol a kígyónak |
6 | 痛饮 | 痛飲 | tong4 yin3 | italozik; poharazgat/leissza magát |
7 | 市场份额 | 市場份額 | shi4 chang3 fen4 e2 | piaci részesedés |
8 | 萦回脑际 | 縈回腦際 | ying2 hui2 nao3 ji4 | kavarog vmi a fejében |
9 | 举行议会选举 | 舉行議會選舉 | ju3 xing2 yi4 hui4 xuan3 ju3 | parlamenti választást tart |
10 | 巢 | 巢 | chao2 | fészek/(családnév) Chao |
Từ điển Trung-Hungary này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy các giải thích tiếng Hungary về các từ hoặc cụm từ tiếng Trung giản thể và tiếng Trung phồn thể. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đang tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Bạn cũng có thể tìm thấy bính âm của mỗi ký tự Trung Quốc. Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm các từ được sử dụng hàng ngày cũng như biệt ngữ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa Hungary và Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter