Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 风雨如晦 | 風雨如晦 | feng1 yu3 ru2 hui4 | (kifejezés) borús helyzet |
2 | 捍卫 | 捍衛 | han4 wei4 | véd/őriz |
3 | 雅各布 | 雅各布 | ya3 ge4 bu4 | (átirat) Jakab; Jákob |
4 | 维生素 | 維生素 | wei2 sheng1 su4 | vitamin |
5 | 文莱 | 文萊 | wen2 lai2 | (földrajzi név) Brunei |
6 | 胎记 | 胎記 | tai1 ji4 | anyajegy |
7 | 怎么回事 | 怎麼回事 | zen3 me5 hui2 shi4 | Mi a helyzet?/Mi a gond?/Mi történt? |
8 | 艺术家 | 藝術家 | yi4 shu4 jia1 | művész/SZ:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2] |
9 | 墙贴 | 牆貼 | qiang2 tie1 | falragasz |
10 | 只不过 | 只不過 | zhi3 bu5 guo4 | csak/pusztán/nem több, mint |
Từ điển Trung-Hungary này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy các giải thích tiếng Hungary về các từ hoặc cụm từ tiếng Trung giản thể và tiếng Trung phồn thể. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đang tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Bạn cũng có thể tìm thấy bính âm của mỗi ký tự Trung Quốc. Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm các từ được sử dụng hàng ngày cũng như biệt ngữ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa Hungary và Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter