Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 叶 | 葉 | ye4 | levél (növényé)/lomb/oldal (könyvben)/(családnév) Ye |
2 | 伸展 | 伸展 | shen1 zhan3 | nyújt (sport előtt)/nyújtózkodik |
3 | 垃圾桶 | 垃圾桶 | la1 ji1 tong3 | szemetes/kuka |
4 | 编程序 | 編程序 | bian1 cheng2 xu4 | programot ír |
5 | 触电 | 觸電 | chu4 dian4 | meg|rázza az áram/áramütés |
6 | 暗指 | 暗指 | an4 zhi3 | céloz vmre; burkoltan utal vmire; sugall vmit |
7 | 伟大 | 偉大 | wei3 da4 | nagy/hatalmas/nagy|szerű |
8 | 双 | 雙 | shuang1 | kettő/dupla/pár/páros (szám)/(családnév) Shuang |
9 | 文艺复兴 | 文藝復興 | wen2 yi4 fu4 xing1 | reneszánsz/文艺复兴是指发生在14世纪到17世纪的一场反映新兴资产阶级要求的欧洲思想文化运动。 Wényì fùxīng shì zhǐ fāshēng zài 14 shìjì dào 17 shìjì de yī chǎng fǎnyìng xīnxīng zīchǎn jiējí yāoqiú de ōuzhōu sīxiǎng wénhuà yùndòng. A reneszánsz a 14. és 17. század között lezajlott európai szellemi és kulturális mozgalom, amely a feltörekvő polgárság igényeit tükrözte |
10 | 实话 | 實話 | shi2 hua4 | igazság |
Từ điển Trung-Hungary này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy các giải thích tiếng Hungary về các từ hoặc cụm từ tiếng Trung giản thể và tiếng Trung phồn thể. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đang tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Bạn cũng có thể tìm thấy bính âm của mỗi ký tự Trung Quốc. Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm các từ được sử dụng hàng ngày cũng như biệt ngữ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa Hungary và Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung