Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 财宝 | 財寶 | cai2 bao3 | pénz és érték|tárgyak |
2 | 田野 | 田野 | tian2 ye3 | mező/SZ:片[pian4] |
3 | 鸦雀无声 | 鴉雀無聲 | ya1 que4 wu2 sheng1 | (kifejezés) pisszenést sem lehet hallani; teljes csönd |
4 | 异化 | 異化 | yi4 hua4 | el|idegenedés |
5 | 机关 | 機關 | ji1 guan1 | hivatal; szerv; testület/mechanizmus; szerkezet/stratégia; terv; csel|szövés; intrika/géppel hajtott |
6 | 巴基斯坦 | 巴基斯坦 | ba1 ji1 si1 tan3 | (földrajzi név) Pakisztán |
7 | 缺陷 | 缺陷 | que1 xian4 | hiba/hiányosság |
8 | 恙虫热 | 恙蟲熱 | yang4 chong2 re4 | bozót tífusz |
9 | 手写体 | 手寫體 | shou3 xie3 ti3 | kéz|írás |
10 | 打折 | 打折 | da3 zhe2 | kedvezményt ad/ár|engedményt ad |
Từ điển Trung-Hungary này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy các giải thích tiếng Hungary về các từ hoặc cụm từ tiếng Trung giản thể và tiếng Trung phồn thể. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đang tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Bạn cũng có thể tìm thấy bính âm của mỗi ký tự Trung Quốc. Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm các từ được sử dụng hàng ngày cũng như biệt ngữ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa Hungary và Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter