Từ điển tiếng Trung Hungary


Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1bi3össze|hasonlít/példaként vesz/arány/(összehasonlításban használt partikula, -nál\-nél)/(mérkőzés állásakor vagy eredmény kifejezésekor a két fél eredménye között álló szócska)
2早餐早餐zao3 can1reggeli (étkezés)/SZ:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4]
3yang2nyár|fa/(családnév) Yang
4层楼層樓ceng2 lou2több emeletes épület/pagoda/torony
5自信自信zi4 xin4ön|bizalom/magabiztos
6国家國家guo2 jia1ország/nemzet/állam/SZ:個|个[ge4]
7忘掉忘掉wang4 diao4el|felejt
8特勒奇克玛丽特勒奇剋瑪麗te4 le4 qi2 ke4 ma3 li4(tulajdonnév) Törőcsik Mari (1935–2021)
9原子原子yuan2 zi3atom
10发光二极管發光二極管fa1 guang1 er4 ji2 guan3LED; világító dióda

Từ điển Trung-Hungary này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy các giải thích tiếng Hungary về các từ hoặc cụm từ tiếng Trung giản thể và tiếng Trung phồn thể. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đang tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

Bạn cũng có thể tìm thấy bính âm của mỗi ký tự Trung Quốc. Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm các từ được sử dụng hàng ngày cũng như biệt ngữ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa Hungary và Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter