Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 本科 | 本科 | ben3 ke1 | alap|képzés (felsőoktatásban)/egyetemista (diploma megszerzéséig) |
2 | 恐高 | 恐高 | kong3 gao1 | tér|iszonya van; fél a magasságtól |
3 | 实业家 | 實業家 | shi2 ye4 jia1 | gyáros (gyárakat birtokló vagyonos ember) |
4 | 肌肉 | 肌肉 | ji1 rou4 | izom/izomzat |
5 | 礼拜天 | 禮拜天 | li3 bai4 tian1 | vasárnap |
6 | 夫妇 | 夫婦 | fu1 fu4 | házas|pár/férj és feleség/SZ:對|对[dui4] |
7 | 烹饪 | 烹飪 | peng1 ren4 | főzés/konyha|művészet |
8 | 裂变 | 裂變 | lie4 bian4 | mag|hasadás/hasad (atommag) |
9 | 要点 | 要點 | yao4 dian3 | a lényeg/lényeges |
10 | 复活 | 復活 | fu4 huo2 | fel|támadás/fel|támaszt |
Từ điển Trung-Hungary này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy các giải thích tiếng Hungary về các từ hoặc cụm từ tiếng Trung giản thể và tiếng Trung phồn thể. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đang tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Bạn cũng có thể tìm thấy bính âm của mỗi ký tự Trung Quốc. Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm các từ được sử dụng hàng ngày cũng như biệt ngữ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa Hungary và Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung