Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 馒头 | 饅頭 | man2 tou5 | párolt kenyér/párolt zsemle/SZ:個|个[ge4] |
2 | 奶奶 | 奶奶 | nai3 nai5 | nagymama (apai)/SZ:位[wei4]/(a ház úrnőjének illedelmes megszólítása) |
3 | 产品 | 產品 | chan3 pin3 | áruk/termékek/SZ:個|个[ge4] |
4 | 施舍 | 施捨 | shi1 she3 | adakozik/alamizsnát ad |
5 | 对话 | 對話 | dui4 hua4 | párbeszéd/dialógus/párbeszéd|panel (operációs rendszer ablaka)/SZ:個|个[ge4] |
6 | 祭 | 祭 | ji4 | áldozatot mutat be/fesztivál |
7 | 修饰 | 修飾 | xiu1 shi4 | fel|díszít; dekorál/ki|öltözik/ki|csiszol (szöveget)/minősít; leszűkít (nyelvtanban) |
8 | 哈哈 | 哈哈 | ha1 ha1 | haha (hangutánzó) |
9 | 调情 | 調情 | tiao2 qing2 | flörtöl; udvarol/flört |
10 | 恶化 | 惡化 | e4 hua4 | romlik |
Từ điển Trung-Hungary này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy các giải thích tiếng Hungary về các từ hoặc cụm từ tiếng Trung giản thể và tiếng Trung phồn thể. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đang tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Bạn cũng có thể tìm thấy bính âm của mỗi ký tự Trung Quốc. Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm các từ được sử dụng hàng ngày cũng như biệt ngữ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa Hungary và Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung