Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
| No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
| 1 | 我知道你是谁 | 我知道你是誰 | wo3 zhi1 dao5 ni3 shi4 shei2 | Catch Me If You Can (US-amerikanischer Spielfilm, 2002) (Eig, Film) |
| 2 | 四千零六十八 | 四千零六十八 | si4 qian1 ling2 liu4 shi2 ba1 | 4068 (viertausendachtundsechzig) |
| 3 | 电视购物 | 電視購物 | dian4 shi4 gou4 wu4 | Teleshopping (Eig, Wirtsch) |
| 4 | 预览终端 | 預覽終端 | yu4 lan3 zhong1 duan1 | Darstellungsbildschirm (Fotosatz) (S) |
| 5 | 高音 | 高音 | gao1 yin1 | hoher Ton, hoher Tonlage (S) |
| 6 | 皮公尺 | 皮公尺 | pi2 gong1 chi3 | Pikometer (pm, eine Längeneinheit) (S, Phys) |
| 7 | 开小差的人 | 開小差的人 | kai1 xiao3 chai1 de5 ren2 | Drückeberger (S) |
| 8 | 寂灭 | 寂滅 | ji2 mie4 | aussterben (V)/Nirwana, Nirvana (Buddh) |
| 9 | 刮皮 | 刮皮 | gua1 pi2 | Peeling (S) |
| 10 | 弛 | 弛 | chi2 | einen Bogen entspannen (V)/entspannen, nachlassen (V)/sich lockermachen (V)/auflockern (V) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter