Từ điển tiếng Trung Đức


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1脚踏操作腳踏操作jiao3 ta4 cao1 zuo4Fußantrieb (u.E.) (S)
2脚踏车腳踏車jiao3 ta4 che1Fahrrad (u.E.) (S)
3脚踏车轮胎腳踏車輪胎jiao3 ta4 che1 lun2 tai1Fahrradreifen (u.E.) (S)
4脚踏船腳踏船jiao3 ta4 chuan2Tretboot (u.E.) (S)
5脚踏杆腳踏杆jiao3 ta4 gan1Fußhebel (u.E.) (S)
6脚踏开关腳踏開關jiao3 ta4 kai1 guan1Fußschalter (u.E.) (S)
7脚踏实地腳踏實地jiao3 ta4 shi2 di4mit beiden Beinen im Leben stehen (u.E.)
8脚线腳線jiao3 xian4Fußlinie (u.E.)
9脚心腳心jiao3 xin1Fußsohle (u.E.) (S)
10脚丫子腳丫子jiao3 ya1 zi3Latschen (u.E.) (S)/Fuß (ugs) (u.E.) (S)

Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter