Từ điển tiếng Trung Đức


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1船舶制造船舶製造chuan2 bo2 zhi4 zao4Bau (S)/Baute (S)/Schiffsbau (S)
2烧煤取暖燒煤取暖shao1 mei2 qu3 nuan3Ofenheizung (S)
3溴苯溴苯xiu4 ben3Brombenzol (Eig, Chem)
4埃尔温隆美尔埃爾溫隆美爾ai1 er3 wen1 long2 mei3 er3Erwin Rommel (deutscher General Feldmarschall) (Eig, Pers, 1891 - 1944)
5那是最好不过的那是最好不過的na4 shi4 zui4 hao3 bu4 guo4 de5am allerbesten (V)
6qi3Panicum miliaceum (Hirse) (S, Bio)
7德国股指德國股指de2 guo2 gu3 zhi3DAX (S)/Deutsche Aktienindex (S)
8青年福利局青年福利局qing1 nian2 fu2 li4 ju2Jugendamt (S)
9热度熱度re4 du4Wärmegrad, Wärme (S, Phys)
10家伙傢伙jia1 huo5Abspannung (S)/Flegel (S)/Kerl (S)/Typ (S)/verankern (V)

Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter