Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
| No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
| 1 | 建筑群 | 建築群 | jian4 zhu4 qun2 | Gebäudekomplex (S, Arch)/Komplex (S, Arch) |
| 2 | 天国八福气 | 天國八福氣 | tian1 guo2 ba1 fu2 qi4 | Seligpreisungen (S, Rel) |
| 3 | 羱羊 | 羱羊 | yuan2 yang2 | Steinbock (S, Zool) |
| 4 | 短喙真海豚 | 短喙真海豚 | duan3 hui4 zhen1 hai3 tun2 | Gemeiner Delfin (lat. Delphinus delphis) (S, Zool) |
| 5 | 基本题目 | 基本題目 | ji1 ben3 ti2 mu4 | grundlegendes Thema (S) |
| 6 | 巨花魔芋 | 巨花魔芋 | ju4 hua1 mo2 yu4 | Titanenwurz (S, Bio) |
| 7 | 盱 | 盱 | xu1 | ängstlich, bange (Adj) |
| 8 | 花哨 | 花哨 | hua1 shao5 | farbenprächtig (Adj)/grell (Adj)/vielfältig (Adj) |
| 9 | 场面 | 場面 | chang3 mian4 | Szene, Szenerie (S) |
| 10 | 最上层 | 最上層 | zui4 shang4 ceng2 | Stratosphäre (S) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter