Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
| No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
| 1 | 外交途径 | 外交途徑 | wai4 jiao1 tu2 jing4 | diplomatische Kanäle (S) |
| 2 | 中心装饰品 | 中心裝飾品 | zhong1 xin1 zhuang1 shi4 pin3 | Mittelstück (S) |
| 3 | 印制 | 印製 | yin4 zhi4 | Druck (S, Tech)/drucken (V, Tech) |
| 4 | 排气口温度 | 排氣口溫度 | pai2 qi4 kou3 wen1 du4 | Austrittstemperatur (S, Fam) |
| 5 | 读 | 讀 | du2 | laut lesen; vorlesen (V); Bsp.: 請跟我讀。 请跟我读。 -- Bitte lesen Sie nach mir./lesen (V); Bsp.: 讀小說 读小说 -- einen Roman lesen/studieren; zur Schule gehen (V); Bsp.: 他在讀大學。 他在读大学。 -- Er geht zur Universität. |
| 6 | 死刑判决 | 死刑判決 | si3 xing2 pan4 jue2 | Todesurteil (S) |
| 7 | 超导性 | 超導性 | chao1 dao3 xing4 | Supraleitfähigkeit, Supraleitung (S) |
| 8 | 基本转数 | 基本轉數 | ji1 ben3 zhuan3 shu4 | Grunddrehzahl (S) |
| 9 | 庚丁 | 庚丁 | geng1 ding1 | Kang Ding (S) |
| 10 | 正时齿轮盖 | 正時齒輪蓋 | zheng4 shi2 chi3 lun2 gai4 | Steuergehäusedeckel (S) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter