Từ điển tiếng Trung Đức


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1盲人盲人mang2 ren2Blinde; Blinder (S)
2秘密帐户秘密帳戶mi4 mi4 zhang4 hu4Geheimkonto (S)
3不完整性不完整性bu4 wan2 zheng3 xing4Unvollkommenheit (S)
4缅因緬因mian3 yin1Maine (US Bundesstaat) (Geo)
5润肤霜潤膚霜run4 fu1 shuang1Hautcreme (S)
6目的港码头交货目的港碼頭交貨mu4 di4 gang3 ma3 tou2 jiao1 huo4DEQ – Delivered ex quay (incoterms) (Wirtsch)
7最大的最大的zui4 da4 de5das größte (Adj)
8二千零九二千零九er4 qian1 ling2 jiu32009 (zweitausendneun)
9名句名句ming2 ju4Zitat (S)
10戴奥辛戴奧辛dai4 ao4 xin1Dioxin (S, Chem)

Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung