Từ điển tiếng Trung Đức


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1滑雪运动滑雪運動hua2 xue3 yun4 dong4Skisport, Wintersport (S, Sport)
2市民会市民會shi4 min2 hui4Bürgerschaft (S)
3沙雅县沙雅縣sha1 ya3 xian4Kreis Shayar, Kreis Xayar (Autonomes Gebiet Xinjiang, China) (Eig, Geo)
4掺和物摻和物chan1 huo2 wu4Gemisch (S)
5可运转可運轉ke3 yun4 zhuan3funktionsfähig (Adj)
6跑馬塲跑馬塲pao3 ma3 chang3Rennbahn (S)
7宋高宗宋高宗song4 gao1 zong1Emperor Gaozong (Eig, Pers, 1107 - 1187)
8你叫什么名字你叫什麼名字ni3 jiao4 shen2 me5 ming2 zi5Wie ist dein Name? (Frage)
9废料槽廢料槽fei4 liao4 cao2Abfallbehälter (S)
10chou3Art hölzerne Handfessel (S)

Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter