Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 炸得粉碎 | 炸得粉碎 | zha4 de2 fen3 sui4 | sprengen (V) |
2 | 乡愁 | 鄉愁 | xiang1 chou2 | Heimweh (S) |
3 | 中华人民共和国国家统计局 | 中華人民共和國國家統計局 | zhong1 hua2 ren2 min2 gong4 he2 guo2 guo2 jia1 tong3 ji4 ju2 | Staatliches Amt für Statistik der Volksrepublik China (S) |
4 | 圣诞岛 | 聖誕島 | sheng4 dan4 dao3 | Weihnachtsinsel (Australien) (Geo) |
5 | 隹 | 隹 | zhui1 | Radikal Nr. 172 = kleiner Vogel (Sprachw)/Zhui (Eig, Fam) |
6 | 国际金融危机 | 國際金融危機 | guo2 ji4 jin1 rong2 wei1 ji1 | Weltwirtschaftskrise (S)/Internationale Finanzkrise (S, Wirtsch) |
7 | 大众媒体 | 大眾媒體 | da4 zhong4 mei2 ti3 | Massenmedien (S, Publ) |
8 | 西番莲 | 西番蓮 | xi1 fan1 lian2 | Passionsblume (S, Bio) |
9 | 来间岛 | 來間島 | lai2 jian1 dao3 | Kurimajima, Kurima-jima, Kurema-jima (japanische Insel) (Eig, Geo) |
10 | 约翰沃尔夫冈冯歌德 | 約翰沃爾夫岡馮歌德 | yue1 han4 wo4 er3 fu1 gang1 feng2 ge1 de2 | Johann Wolfgang von Goethe (Eig, Pers, 1749 - 1832) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter