Từ điển tiếng Trung Đức


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1定值控制定値控制ding4 zhi2 kong4 zhi4Festwertregelung (u.E.) (S)
2定值调节定値調節ding4 zhi2 tiao2 jie2Festwertregelung (u.E.) (S)
3定址定址ding4 zhi3Adressierung (u.E.) (S)
4定制定製ding4 zhi4Auftrag für Spezialfertigung (u.E.) (S)/etwas auf Bestellung abfertigen lassen (u.E.) (V)/auf Bestellung anfertigen (u.E.)
5定州定州ding4 zhou1Dingzhou (Stadt in Hebei) (u.E.) (Eig, Geo)
6定州市定州市ding4 zhou1 shi4Dingzhou (u.E.) (Geo)
7定做定做ding4 zuo4nach Maß anfertigen lassen (u.E.) (V)
8定规权规ding4 gui1etablierte Regel; etablierte Praxis (u.E.)
9定國权国ding4 guo2Ruhe im Lande schaffen (u.E.)
10ding4buchen (u.E.) (V)

Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter