Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 克拉科夫 | 克拉科伕 | ke4 la1 ke1 fu1 | Krakau (u.E.) (Geo) |
2 | 克拉科夫犹太人区 | 克拉科伕猶太人區 | ke4 la1 ke1 fu1 you2 tai4 ren2 qu1 | Ghetto Krakau (u.E.) (Gesch) |
3 | 克拉克盖博 | 克拉克蓋博 | ke4 la1 ke4 gai4 bo2 | Clark Gable (u.E.) (Eig, Pers, 1901 - 1960) |
4 | 克拉克曼南郡 | 克拉克曼南郡 | ke4 la1 ke4 man4 nan2 jun4 | Clackmannanshire (Provinz in Schottland) (u.E.) (Eig, Geo) |
5 | 克拉拉 | 克拉拉 | ke4 la1 la1 | Clara, Klara (u.E.) (Eig, Vorn) |
6 | 克拉拉蔡特金 | 克拉拉蔡特金 | ke4 la1 la1 cai4 te4 jin1 | Clara Zetkin (u.E.) (Eig, Pers, 1857 - 1933) |
7 | 克拉拉舒曼 | 克拉拉舒曼 | ke4 la1 la1 shu1 man4 | Clara Schumann (u.E.) (Eig, Pers, 1819 - 1896) |
8 | 克拉伦斯西多夫 | 克拉倫斯西多夫 | ke4 la1 lun2 si1 xi1 duo1 fu1 | Clarence Seedorf (u.E.) |
9 | 克拉玛依 | 克拉瑪依 | ke4 la1 ma3 yi1 | Karamay (Stadt in Xinjiang, China) (u.E.) (Geo) |
10 | 克拉玛依市 | 克拉瑪依市 | ke4 la1 ma3 yi1 shi4 | Karamay (Stadt in Xinjiang, China) (u.E.) (Geo) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung