Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
| No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
| 1 | 刮胡 | 颳鬍 | gua1 hu2 | rasieren (u.E.) (V) |
| 2 | 刮胡刀 | 颳鬍刀 | gua1 hu2 dao1 | Rasiermesser (u.E.) |
| 3 | 刮胡子 | 颳鬍子 | gua1 hu2 zi3 | rasieren (u.E.) (V); Bsp.: 颳鬍子 刮胡子 -- sich rasieren/(ab-)schaben (u.E.) (V) |
| 4 | 刮胡子刀 | 颳鬍子刀 | gua1 hu2 zi3 dao1 | Rasierapparat (Nassrasierer) (u.E.) (S) |
| 5 | 刮了 | 颳了 | gua1 liao3 | rasiert (u.E.) (Adj) |
| 6 | 刮落 | 颳落 | gua1 luo4 | Abrieb (u.E.) (S) |
| 7 | 刮毛 | 颳毛 | gua1 mao2 | rasiert (u.E.)/rasieren (u.E.) (V) |
| 8 | 刮棉刀 | 颳棉刀 | gua1 mian2 dao1 | Abstreifkamm (Textil) (u.E.) |
| 9 | 刮墨 | 颳墨 | gua1 mo4 | Abrakelung (u.E.) (S) |
| 10 | 刮墨刀 | 颳墨刀 | gua1 mo4 dao1 | Rakel(messer) (u.E.) (S) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter