Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 好心 | 好心 | hao3 xin1 | Wohltätigkeit (S)/fromm (Adj)/gutgesinnt, wohlgesinnt (Adj)/gutherzig (Adj) |
2 | 机上供应品 | 機上供應品 | ji1 shang4 gong1 ying4 pin3 | Bordvorräte, Bordzubehör (S) |
3 | 六千五百零四 | 六千五百零四 | liu4 qian1 wu3 bai3 ling2 si4 | 6504 (sechstausendfünfhundertvier) |
4 | 六百十四 | 六百十四 | liu4 bai3 shi2 si4 | 614 (sechshundertvierzehn) |
5 | 猜选 | 猜選 | cai1 xuan3 | auslosen (V) |
6 | 生耳 | 生耳 | sheng1 er3 | Sheng'er (Eig, Fam)/Shenger (Eig, Fam) |
7 | 员山乡 | 員山鄉 | yuan2 shan1 xiang1 | Yuanshan (Dorf in Taiwan) (Eig, Geo) |
8 | 流鼻血 | 流鼻血 | liu2 bi2 xie3 | Epistaxis, Nasenbluten (S, Med) |
9 | 二千零九十八 | 二千零九十八 | er4 qian1 ling2 jiu3 shi2 ba1 | 2098 (zweitausendachtundneunzig) |
10 | 印度斯坦语 | 印度斯坦語 | yin4 du4 si1 tan3 yu3 | Hindustani (Sprachw) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung