Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 林业学 | 林業學 | lin2 ye4 xue2 | Forstwissenschaft (u.E.) (S) |
2 | 林依晨 | 林依晨 | lin2 yi1 chen2 | Ariel Lin (u.E.) (Eig, Pers, 1982 - ) |
3 | 林毅夫 | 林毅夫 | lin2 yi4 fu1 | Justin Yifu Lin (u.E.) (Eig, Pers, 1952 - ) |
4 | 林义雄 | 林義雄 | lin2 yi4 xiong2 | Lin Yi-hsiung (Eig, Pers, 1941 - ) |
5 | 林荫大道 | 林蔭大道 | lin2 yin4 da4 dao4 | Boulevard (u.E.) (S) |
6 | 林荫道 | 林蔭道 | lin2 yin4 dao4 | Allee (u.E.) (S)/Chaussee (u.E.) |
7 | 林荫路 | 林蔭路 | lin2 yin4 lu4 | The Mall (u.E.) |
8 | 林璎 | 林瓔 | lin2 ying1 | Maya Ying Lin (u.E.) (Eig, Pers, 1959 - ) |
9 | 林语堂 | 林語堂 | lin2 yu3 tang2 | Lin Yutang (u.E.) (Eig, Pers, 1895 - 1976) |
10 | 林原惠 | 林原惠 | lin2 yuan2 hui4 | Megumi Hayashibara (u.E.) (Eig, Pers, 1967 - ) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter