Từ điển tiếng Trung Đức


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1一百十四一百十四yi1 bai3 shi2 si4114 (hundertvierzehn)
2从其中從其中cong2 qi2 zhong1davon (Adv)
3约翰内斯勃拉姆斯約翰內斯勃拉姆斯yue1 han4 nei4 si1 bo2 la1 mu3 si1Johannes Brahms (Eig, Pers, 1833 - 1897)
4贝勒大学貝勒大學bei4 le5 da4 xue2Baylor University (Edu)
5不缩排不縮排bu4 suo1 pai2Blocksatz (S)
6存储文本的目录存儲文本的目錄cun2 chu3 wen2 ben3 de5 mu4 lu4Inhaltsverzeichnis der gespeicherten Texte (S)
7袁谭袁譚yuan2 tan2Yuan Tan (Eig, Pers, 173 - 205)
8轴长軸長zhou2 zhang3Wellenlänge (S)
9名城名城ming2 cheng2berühmte Stadt (S)
10民族音乐学民族音樂學min2 zu2 yin1 yue4 xue2Musikethnologie (S, Mus)

Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter