Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 酸菜 | 酸菜 | suan1 cai4 | Sauerkraut, Sauerkohl, sauer eingelegtes Kohlgemüse (S, Ess) |
2 | 绸带 | 綢帶 | chou2 dai4 | Seidenschal, Seidenband (S) |
3 | 绝育 | 絕育 | jue2 yu4 | Sterilisation (S) |
4 | 下行程 | 下行程 | xia4 xing2 cheng2 | Abwärtsbewegung (S) |
5 | 大流 | 大流 | da4 liu2 | Strömung (S) |
6 | 呵 | 呵 | a1 | a (Umschreibung der Silbe "A" in ausländischen Namen) (Sprachw)/(Vorsilbe um Vertrautheit darzustellen) |
7 | 飘逸 | 飄逸 | piao1 yi4 | elegant, anmutig (Adj)/treiben, schweben (V) |
8 | 运输中的损坏 | 運輸中的損壞 | yun4 shu1 zhong1 de5 sun3 huai4 | Transportschaden (S) |
9 | 无脉搏电流活动 | 無脈搏電流活動 | wu2 mai4 bo2 dian4 liu2 huo2 dong4 | pulslose elektrische Aktivität (S, Med) |
10 | 插图课本 | 插圖課本 | cha1 tu2 ke4 ben3 | Fibel (Lehrbuch für Schulanfänger) (S)/illustriertes Textbuch (S) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter