Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 冷光灯 | 冷光燈 | leng3 guang1 deng1 | Elektrolumineszenz (u.E.) (S, Phys) |
2 | 冷光源 | 冷光源 | leng3 guang1 yuan2 | Kaltlichtquelle (u.E.) (S) |
3 | 冷汗 | 冷汗 | leng3 han4 | Angstschweiß (u.E.) (S) |
4 | 冷蒿 | 冷蒿 | leng3 hao1 | Artemisia frigida (u.E.) (Eig, Bio) |
5 | 冷湖区 | 冷湖區 | leng3 hu2 qu1 | Lenghu (Gegend in Qinghai) (u.E.) (Eig, Geo) |
6 | 冷寂 | 冷寂 | leng3 ji2 | unpersönlich (u.E.) (Adj) |
7 | 冷挤压 | 冷擠壓 | leng3 ji3 ya1 | kaltfließpressen (u.E.) (V) |
8 | 冷箭 | 冷箭 | leng3 jian4 | Scharfschütze (u.E.) (S) |
9 | 冷胶 | 冷膠 | leng3 jiao1 | Kaltleim (u.E.) (S) |
10 | 冷胶装订 | 冷膠裝訂 | leng3 jiao1 zhuang1 ding4 | kaltleimgebunden (Klebebindung) (u.E.) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter