Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 窍 | 竅 | qiao4 | aufklappen, eröffnen (V)/Intelligenz (S)/Körperöffnung (S, Bio)/(fig.) Schlüssel (Problemlösungen) (S) |
2 | 扭干 | 扭乾 | niu3 gan1 | auswringen (V) |
3 | 清教 | 淸教 | qing1 jiao4 | puritanisch (Adj) |
4 | 基拉 | 基拉 | ji1 la1 | Kira (Eig, Vorn) |
5 | 刺戳 | 刺戳 | ci4 chuo1 | durchstechen (V) |
6 | 一千八百二十九 | 一千八百二十九 | yi1 qian1 ba1 bai3 er4 shi2 jiu3 | 1829 (tausendachthundertneunundzwanzig) |
7 | 泼墨 | 潑墨 | po1 mo4 | Tusche aufspritzen (V) |
8 | 山茱萸目 | 山茱萸目 | shan1 zhu1 yu2 mu4 | Hartriegelartige (S, Bio) |
9 | 丹霞山 | 丹霞山 | dan1 xia2 shan1 | Danxia Shan (Gebirge in der Provinz Guangdong) (Geo) |
10 | 画图 | 畫圖 | hua4 tu2 | zeichnen, malen (V)/Zeichnung, Bild (S) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter