Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 邓丽君 | 鄧麗君 | deng4 li4 jun1 | Teresa Teng (Eig, Mus) |
2 | 邓丽欣 | 鄧麗欣 | deng4 li4 xin1 | Stephy Tang (u.E.) (Pers) |
3 | 邓朴方 | 鄧朴方 | deng4 po4 fang1 | Deng Pufang (u.E.) (Eig, Pers, 1944 - ) |
4 | 邓普顿奖 | 鄧普頓獎 | deng4 pu3 dun4 jiang3 | Templeton-Preis (u.E.) (S) |
5 | 邓世昌 | 鄧世昌 | deng4 shi4 chang1 | Deng Shichang (u.E.) (Eig, Pers, 1849 - 1894) |
6 | 邓绥 | 鄧綏 | deng4 sui2 | Deng Sui (u.E.) (Eig, Pers, 81 - 121) |
7 | 邓析 | 鄧析 | deng4 xi1 | Deng Xi, Vertreter der 名家 (Namesschule) (Eig, Pers, - ca. 501) |
8 | 邓析子 | 鄧析子 | deng4 xi1 zi3 | Meister Deng Xi, Vertreter der 名家 (Namensschule) (Eig, Pers, - ca. 501) |
9 | 邓小平 | 鄧小平 | deng4 xiao3 ping2 | Deng Xiaoping (u.E.) (Eig, Pers, 1904 - 1997) |
10 | 邓姓 | 鄧姓 | deng4 xing4 | Deng (u.E.) |
Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter