Từ điển tiếng Trung Đức


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1连晒运行图連晒運行圖lian2 shai4 yun4 xing2 tu2Kopierfahrplan (S, Mil)
2大林镇大林鎮da4 lin2 zhen4Talin (Ort in Taiwan) (Eig, Geo)
3会员卡會員卡hui4 yuan2 ka3Mitgliedskarte (S)/Parteibuch (S)
4荒山荒山huang1 shan1einsamer Berg (S)
5晚年晚年wan3 nian2hohem Alter (S)/Lebensabend (S)/alt (Adj)
6死伤者死傷者si3 shang1 zhe3Notaufnahmestelle, Notaufnahme (S)
7影响力控制影響力控制ying3 xiang3 li4 kong4 zhi4Einflussnahme (S)
8打成打成da3 cheng2etw. fertig machen (V)
9武夷山脉武夷山脈wu3 yi2 shan1 mai4Wuyi-Gebirge (S)
10对马国對馬國dui4 ma3 guo2Provinz Tsushima (Gesch)

Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung