Từ điển tiếng Trung Đức


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1芭蕾舞女芭蕾舞女ba1 lei3 wu3 nü3Ballerina (u.E.) (S)
2芭蕾舞演员芭蕾舞演員ba1 lei3 wu3 yan3 yuan2Ballettänzer (u.E.) (S)
3芭莉丝希尔顿芭莉絲希爾頓ba1 li4 si1 xi1 er3 dun4Paris Hilton (*1981) (u.E.) (Eig)
4ba1eine Art Süßwasserfisch, lebt in Ost und-Südchina, sowie im Südwesten (S)
5ba2ausreißen, auszupfen, ausrupfen, herausziehen (u.E.) (V)
6拔步拔步ba2 bu4laufen, mit großen Schritten (u.E.) (V)
7拔除拔除ba2 chu2beseitigen (u.E.) (V)
8拔萃拔萃ba2 cui4Auslese (u.E.) (S)/Destillat (u.E.) (S)
9拔地拔地ba2 di4emporwachsen (u.E.) (V)
10拔地而起拔地而起ba2 di4 er2 qi3aus dem Boden hervorwachsen (u.E.)

Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung