Từ điển tiếng Trung Đức


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1反強暴避孕套反強暴避孕套fan3 qiang2 bao4 bi4 yun4 tao4Rapex (Anti-Vergewaltigungs-Kondom) (S, Med)
2刀剑刀劍dao1 jian4Schwerter (S)
3重击重擊zhong4 ji2knuffen, knallen (V)
4草酸铵草酸銨cao3 suan1 an3Ammoniumoxalat (S, Chem)
5zi4Augenwinkel (S)
6目标日期目標日期mu4 biao1 ri4 qi1Endtermin (S)
7塞琉古二世塞琉古二世sai1 liu2 gu3 er4 shi4Seleukos II. (Eig, Pers)
8空号服务空号服务kong1 hao4 fu2 wu4Telefonauftragsdienst
9印江印江yin4 jiang1Yinjiang (Ort in Guizhou) (Eig, Geo)
10七千二百四十三七千二百四十三qi1 qian1 er4 bai3 si4 shi2 san17243 (siebentausendzweihundertdreiundvierzig)

Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter