Từ điển tiếng Trung Đức


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1能否能否neng2 fou3ob es möglich ist (Redew)
2警告地警告地jing3 gao4 de5warnen (V)
3婚姻制度婚姻制度hun1 yin1 zhi4 du4Eheordnung (S)
4南诏南詔nan2 zhao4Nanchao (hist. Staat, Provinz Yunnan) (Geo, Gesch)
5long2groß, erhaben, feierlich (Adj)/stark, gewaltig (Adj)/Long (Eig, Fam)
6国际法研究院國際法研究院guo2 ji4 fa3 yan2 jiu1 yuan4Institut de droit international (Eig, Pers)
7九百八十九九百八十九jiu3 bai3 ba1 shi2 jiu3989 (neunhundertneunundachtzig)
8返油返油fan3 you2Ölrückfluss (S)
9枣椰棗椰zao3 ye1Dattelpalme (S, Bio)
10bing1Soldat (S, Mil)

Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter