Từ điển tiếng Pháp Trung Quốc


Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1tiao2calamagrostide
2miao2pousse/jeune plant/vaccin/ethnie Miao
3苗圃苗圃miao2 pu3pépinière/lit de semence
4苗圃主人苗圃主人miao2 pu3 zhu3 ren2pépiniériste
5苗头苗頭miao2 tou5signe avant-coureur
6苗家苗家Miao2 jia1ethnie Miao/Hmong (peuple)
7苗族苗族Miao2 zu2ethnie Miao/Hmong (peuple)
8苗期苗期miao2 qi1(agriculture) stade de jeune plant
9苗木苗木miao2 mu4semis/jeune pousse/jeune plant
10苗条苗條miao2 tiao5mince/svelte/gracieux

Chào mừng bạn đến với Từ điển Trung-Pháp trực tuyến của chúng tôi! Cho dù bạn đang học tiếng Quan Thoại, lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Trung Quốc, kinh doanh với người Trung Quốc hay chỉ đơn giản là cố gắng giao tiếp tốt hơn với bạn bè Trung Quốc - chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp!

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi chứa hàng ngàn từ và cụm từ thường được sử dụng trong cả hai ngôn ngữ. Với bản dịch chính xác được cung cấp bởi các nhà ngôn ngữ học giàu kinh nghiệm và các tính năng thân thiện với người dùng như hướng dẫn phát âm Pinyin, công cụ này sẽ giúp bạn tìm kiếm nhanh chóng và dễ dàng.

Công cụ này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa hai nền văn hóa hấp dẫn này thông qua sức mạnh của ngôn ngữ!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung