Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 体积 | 體積 | ti3 ji1 | volume |
2 | 体系 | 體系 | ti3 xi4 | système |
3 | 体罚 | 體罰 | ti3 fa2 | châtiment corporel |
4 | 体育 | 體育 | ti3 yu4 | sport/éducation physique |
5 | 体育场 | 體育場 | ti3 yu4 chang3 | stade/stade de sport |
6 | 体育新闻 | 體育新聞 | ti3 yu4 xin1 wen2 | actualité sportive |
7 | 体育活动 | 體育活動 | ti3 yu4 huo2 dong4 | sports/activité sportive |
8 | 体育渣 | 體育渣 | ti3 yu4 zha1 | personne peu sportive |
9 | 体育用品 | 體育用品 | ti3 yu4 yong4 pin3 | article de sport |
10 | 体育老师 | 體育老師 | ti3 yu4 lao3 shi1 | professeur de sport |
Chào mừng bạn đến với Từ điển Trung-Pháp trực tuyến của chúng tôi! Cho dù bạn đang học tiếng Quan Thoại, lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Trung Quốc, kinh doanh với người Trung Quốc hay chỉ đơn giản là cố gắng giao tiếp tốt hơn với bạn bè Trung Quốc - chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp!
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi chứa hàng ngàn từ và cụm từ thường được sử dụng trong cả hai ngôn ngữ. Với bản dịch chính xác được cung cấp bởi các nhà ngôn ngữ học giàu kinh nghiệm và các tính năng thân thiện với người dùng như hướng dẫn phát âm Pinyin, công cụ này sẽ giúp bạn tìm kiếm nhanh chóng và dễ dàng.
Công cụ này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa hai nền văn hóa hấp dẫn này thông qua sức mạnh của ngôn ngữ!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung