Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 猖獗 | 猖獗 | chang1 jue2 | sévir/faire rage |
2 | 猗 | 猗 | yi1 | florissant |
3 | 猘 | 猘 | zhi4 | chien méchant |
4 | 猛 | 猛 | meng3 | soudain/brusquement/violent/féroce |
5 | 猛兽 | 猛獸 | meng3 shou4 | bête féroce/animal féroce |
6 | 猛力 | 猛力 | meng3 li4 | de toutes ses forces/avec une force brutale/violemment/claquer |
7 | 猛吃 | 猛吃 | meng3 chi1 | engloutir/se gaver |
8 | 猛地 | 猛地 | meng3 de5 | soudain |
9 | 猛增 | 猛增 | meng3 zeng1 | forte augmentation/croissance rapide |
10 | 猛将 | 猛將 | meng3 jiang4 | chef militaire vaillant/courageux individu |
Chào mừng bạn đến với Từ điển Trung-Pháp trực tuyến của chúng tôi! Cho dù bạn đang học tiếng Quan Thoại, lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Trung Quốc, kinh doanh với người Trung Quốc hay chỉ đơn giản là cố gắng giao tiếp tốt hơn với bạn bè Trung Quốc - chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp!
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi chứa hàng ngàn từ và cụm từ thường được sử dụng trong cả hai ngôn ngữ. Với bản dịch chính xác được cung cấp bởi các nhà ngôn ngữ học giàu kinh nghiệm và các tính năng thân thiện với người dùng như hướng dẫn phát âm Pinyin, công cụ này sẽ giúp bạn tìm kiếm nhanh chóng và dễ dàng.
Công cụ này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa hai nền văn hóa hấp dẫn này thông qua sức mạnh của ngôn ngữ!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter