Từ điển tiếng Pháp Trung Quốc


Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1长生長生chang2 sheng1immortalité
2长白山長白山Chang2 bai2 shan1Mont Paektu (Corée du Nord)
3长白山天池長白山天池Chang2 bai2 shan1 tian1 chi2Lac du Paradis (Corée du Nord)
4长白朝鲜族自治县長白朝鮮族自治縣Chang2 bai2 Chao2 xian3 zu2 Zi4 zhi4 xian4Xian autonome coréen de Changbai
5长相長相zhang3 xiang4apparence/figure
6长相思長相思Chang2 xiang1 si1Sauvignon blanc
7长眼長眼zhang3 yan3avoir des yeux/(fig.) regarder où l'on va/regarder son pas/être prudent
8长矛長矛chang2 mao2hast/lance
9长知识長知識zhang3 zhi1 shi5acquérir des connaissances
10长短長短chang2 duan3longueur (temps)/durée/le bien et le mal/accident

Chào mừng bạn đến với Từ điển Trung-Pháp trực tuyến của chúng tôi! Cho dù bạn đang học tiếng Quan Thoại, lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Trung Quốc, kinh doanh với người Trung Quốc hay chỉ đơn giản là cố gắng giao tiếp tốt hơn với bạn bè Trung Quốc - chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp!

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi chứa hàng ngàn từ và cụm từ thường được sử dụng trong cả hai ngôn ngữ. Với bản dịch chính xác được cung cấp bởi các nhà ngôn ngữ học giàu kinh nghiệm và các tính năng thân thiện với người dùng như hướng dẫn phát âm Pinyin, công cụ này sẽ giúp bạn tìm kiếm nhanh chóng và dễ dàng.

Công cụ này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa hai nền văn hóa hấp dẫn này thông qua sức mạnh của ngôn ngữ!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter