Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 天堂 | 天堂 | tian1 tang2 | paradis |
2 | 天壤之别 | 天壤之別 | tian1 rang3 zhi1 bie2 | (expr. idiom.) être absolument sans commune mesure avec qch/être à cent lieues au-dessus (au-dessous) de/Il y a là une grande différence comme entre le ciel et la terre. |
3 | 天外 | 天外 | Tian1 Wai4 | Université des langues étrangères de Tianjin (abr.) |
4 | 天大 | 天大 | tian1 da4 | gargantuesque/aussi grand que le ciel/énorme |
5 | 天天 | 天天 | tian1 tian1 | jour après jour/quotidiennement |
6 | 天子 | 天子 | tian1 zi3 | Fils du Ciel/empereur |
7 | 天安门 | 天安門 | Tian1 an1 men2 | Tian'anmen/Tiananmen/Porte de la Paix Céleste |
8 | 天安门广场 | 天安門廣場 | Tian1 an1 men2 Guang3 chang3 | Place Tian'anmen |
9 | 天安门开了 | 天安門開了 | Tian1 an1 men2 kai1 le5 | braguette ouverte |
10 | 天宫 | 天宮 | Tian1 gong1 | Temple Céleste |
Chào mừng bạn đến với Từ điển Trung-Pháp trực tuyến của chúng tôi! Cho dù bạn đang học tiếng Quan Thoại, lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Trung Quốc, kinh doanh với người Trung Quốc hay chỉ đơn giản là cố gắng giao tiếp tốt hơn với bạn bè Trung Quốc - chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp!
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi chứa hàng ngàn từ và cụm từ thường được sử dụng trong cả hai ngôn ngữ. Với bản dịch chính xác được cung cấp bởi các nhà ngôn ngữ học giàu kinh nghiệm và các tính năng thân thiện với người dùng như hướng dẫn phát âm Pinyin, công cụ này sẽ giúp bạn tìm kiếm nhanh chóng và dễ dàng.
Công cụ này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa hai nền văn hóa hấp dẫn này thông qua sức mạnh của ngôn ngữ!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter