Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 插嘴 | 插嘴 | cha1 zui3 | couper la parole à qqn/interrompre qqn/impossible de placer un mot |
2 | 插图 | 插圖 | cha1 tu2 | illustration/figure |
3 | 插头 | 插頭 | cha1 tou2 | prise de courant/fiche |
4 | 插孔 | 插孔 | cha1 kong3 | cric/douille |
5 | 插座 | 插座 | cha1 zuo4 | prise électrique |
6 | 插座板 | 插座板 | cha1 zuo4 ban3 | multiprise |
7 | 插手 | 插手 | cha1 shou3 | participer à/interférer/intervenir dans |
8 | 插播 | 插播 | cha1 bo1 | insérer (dans un programme radio or TV)/interrompre |
9 | 插播广告 | 插播廣告 | cha1 bo1 guang3 gao4 | annonce interstitielle |
10 | 插曲 | 插曲 | cha1 qu3 | épisode/interlude |
Chào mừng bạn đến với Từ điển Trung-Pháp trực tuyến của chúng tôi! Cho dù bạn đang học tiếng Quan Thoại, lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Trung Quốc, kinh doanh với người Trung Quốc hay chỉ đơn giản là cố gắng giao tiếp tốt hơn với bạn bè Trung Quốc - chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp!
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi chứa hàng ngàn từ và cụm từ thường được sử dụng trong cả hai ngôn ngữ. Với bản dịch chính xác được cung cấp bởi các nhà ngôn ngữ học giàu kinh nghiệm và các tính năng thân thiện với người dùng như hướng dẫn phát âm Pinyin, công cụ này sẽ giúp bạn tìm kiếm nhanh chóng và dễ dàng.
Công cụ này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa hai nền văn hóa hấp dẫn này thông qua sức mạnh của ngôn ngữ!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter