Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 年景 | 年景 | nian2 jing3 | récolte/atmosphère de la Fête du Printemps |
2 | 年月 | 年月 | nian2 yue4 | jours/années/époque/temps |
3 | 年月日 | 年月日 | nian2 yue4 ri4 | année, mois et jour/date |
4 | 年末 | 年末 | nian2 mo4 | fin de l'année |
5 | 年来 | 年來 | nian2 lai2 | au cours des dernières... années |
6 | 年画 | 年畫 | nian2 hua4 | estampes du Nouvel An |
7 | 年糕 | 年糕 | nian2 gao1 | nian gao (gâteau de riz gluant servi lors du Nouvel An chinois) |
8 | 年级 | 年級 | nian2 ji2 | année scolaire/classe (éducation) |
9 | 年纪 | 年紀 | nian2 ji4 | âge |
10 | 年纪轻 | 年紀輕 | nian2 ji4 qing1 | jeune |
Chào mừng bạn đến với Từ điển Trung-Pháp trực tuyến của chúng tôi! Cho dù bạn đang học tiếng Quan Thoại, lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Trung Quốc, kinh doanh với người Trung Quốc hay chỉ đơn giản là cố gắng giao tiếp tốt hơn với bạn bè Trung Quốc - chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp!
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi chứa hàng ngàn từ và cụm từ thường được sử dụng trong cả hai ngôn ngữ. Với bản dịch chính xác được cung cấp bởi các nhà ngôn ngữ học giàu kinh nghiệm và các tính năng thân thiện với người dùng như hướng dẫn phát âm Pinyin, công cụ này sẽ giúp bạn tìm kiếm nhanh chóng và dễ dàng.
Công cụ này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa hai nền văn hóa hấp dẫn này thông qua sức mạnh của ngôn ngữ!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung