Từ điển tiếng Pháp Trung Quốc


Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1农旅農旅nong2 lu:3agrotourisme
2农机農機nong2 ji1machines agricoles
3农村農村nong2 cun1campagne/village
4农村居民農村居民nong2 cun1 ju1 min2résident rural
5农林農林nong2 lin2agriculture et sylviculture
6农民農民nong2 min2paysan/agriculteur/fermier
7农民工農民工nong2 min2 gong1travailleur migrant
8农牧民農牧民nong2 mu4 min2agro-pasteur/agriculteurs et éleveurs
9农田農田nong2 tian2champ (agricole)/terre agricole
10农科院農科院nong2 ke1 yuan4Académie des sciences agricoles

Chào mừng bạn đến với Từ điển Trung-Pháp trực tuyến của chúng tôi! Cho dù bạn đang học tiếng Quan Thoại, lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Trung Quốc, kinh doanh với người Trung Quốc hay chỉ đơn giản là cố gắng giao tiếp tốt hơn với bạn bè Trung Quốc - chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp!

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi chứa hàng ngàn từ và cụm từ thường được sử dụng trong cả hai ngôn ngữ. Với bản dịch chính xác được cung cấp bởi các nhà ngôn ngữ học giàu kinh nghiệm và các tính năng thân thiện với người dùng như hướng dẫn phát âm Pinyin, công cụ này sẽ giúp bạn tìm kiếm nhanh chóng và dễ dàng.

Công cụ này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa hai nền văn hóa hấp dẫn này thông qua sức mạnh của ngôn ngữ!


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter