長知識 Ý nghĩa,lời giải thích
Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.
| No. |
Tiếng Trung giản thể |
Trung Quốc truyền thống |
Pinyin |
lời giải thích |
| 1 | 长知识 | 長知識 | zhang3 zhi1 shi5 | acquérir des connaissances |