Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
| No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
| 1 | 目不忍见 | 目不忍見 | mu4 bu4 ren3 jian4 | see 目不忍視|目不忍视[mu4 bu4 ren3 shi4] |
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter