目下十行 Ý nghĩa,lời giải thích
Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
| No. |
Tiếng Trung giản thể |
Trung Quốc truyền thống |
Pinyin |
lời giải thích |
| 1 | 目下十行 | 目下十行 | mu4 xia4 shi2 hang2 | see 一目十行[yi1 mu4 shi2 hang2] |