Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 他 | 5 | tā | 他〈代〉 (本作佗”。形声。从人,它”省声。本义负担) 古代、近代泛指男女及一切事物,现代则用于称代自己和对方以外的男性第三者 某以非他故。--《仪礼·士昏礼》。注弥亲之辞。” 他用刚日。--《仪礼·士虞礼记》 又如他家(他或她);他每(他们,他懑);他爹(他大。方言、子的爹);他俩(他们两人)。任指第三者。当没有必要区分性别或性别不明时用他”。如他谁(犹言何人、谁);他适(指女子改嫁他人,改嫁) 表示指称,相当于别的”、其他的”,与此”相对 又况于他物乎?--《吕氏春秋·贵生》。注犹异 他tā ⒈称第三人,一般指男性,有时也不分性别~的。~们。~来了。 ⒉别的,另外的~人。其~。 ⒊另外的地方久已~往。 ⒋虚指(无意义)喝~两杯。玩~一会儿。 他tuó 1.见"他他籍籍"。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter