Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 便 | 9 | biàn | 便 便利,方便 便,安也。人有不便更之。从人,从更,会意。--《说文》 故自谓便人。--《礼记·表记》。释文谓便习也。” 或谓救之便。--《战国策·秦策》。注利也。” 恣所便只。--《楚辞·大招》。注犹安也。” 又如简便(简单方便);便郵(顺便替人传送书信的人);便中(方便的时候);便宜施行(不及请示,自行斟酌情势以处理。也作便宜行事”,便宜从事”) 灵便;轻捷 以枪上刺刀相搏击,而便捷猛鸷终弗逮。--清·徐珂《清稗类钞·战事类》 又如便環(轻丽的样子);便辞(巧辩的言辞);便嬖 便 biàn ①简便轻~。 ②方便的时候或顺便的机会~机。 ③非正式的;简单的~餐。 ④屎或尿大小~。 ⑤排泄屎、尿小~。 ⑥副词。就没有共产党,~没有新中国。 ⑦连词。表示假设的让步只要刻苦钻研,~是再难的题,也可以得到解答。又见pián。 【便秘】大便干燥、次数过少的症状。 【便当】盒饭,干粮。 【便士】英国的辅助货币单位,一便士等于0.01英镑。 便pián ⒈腹大肥满的样子大腹~ ~。 ⒉ 便biān 1.古县名。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter