Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 俠 | 8 | jìn | 俠(儘)jǐn1.同"尽2"。 | |
| 2 | 侠 | 8 | xiá | 侠 (形声。从人,夹声。本义侠义) 同本义。指见义勇为、肯舍己助人的性格、气质或行为 俠,俜也。--《说文》 所谓言必行,行必果,己诺 必诚,不爱其躯,赴士之阨困,千里诵义者也。荀悦曰,立气齐,作威福,结私交,以立强于世者,谓之游侠。--《史记·游侠传》 刘义者,亦一节士。少放肆为侠行,因酒杀人亡命。--《新唐书·刘义传》 这十三妹是一位正气不过的侠女,你为何这等唐突他起来?--《儿女英雄传》 又如侠奴(侠义的奴仆);侠情(见义勇为、舍己助人的感情) 侠客 材力绝人,少重然许,喜侠节。 侠(俠)xiá凭着自己的力量扶弱抑强、帮助他人的人或行为~客。武~。行~。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter