Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 勺 | 3 | sháo | 勺〈名〉 (象形。本义古代舀酒器) 同本义。泛指舀东西的器具,有柄 勺,挹取也。象形。中有实,与包同意。--《说文》 勺,枓也。--《一切经音义》引《说文》 勺一升。--《考工记·梓人》 黄金勺。--《周礼·玉人》。注酒尊中勺也。” 宾勺。--《仪礼·士冠礼》。注尊升所以處酒也。” 如饭勺;炒勺(炒菜用的有柄铁锅);马勺;掌勺儿;勺水(一勺水。指少量的水);勺铎(方言。不聪敏);勺饮(一勺汤水);面粉勺;谷勺;量勺 容量单位名。历代不同 一勺之多。--《礼记·中庸》 十撮为 勺sháo ⒈一种有柄的可舀取东西的用具汤~。饭~子。木~子。钢~儿。 ⒉容量单位。十~为一合。百~为一升。 勺zhuó 1.古代乐舞名,相传为周公所作。 2.古乐器。即钥。似笛而短小,可执之以舞。 3.通"酌"。舀取。 4.通"酌"。调和。《文选.宋玉》"瑶浆蜜勺,实羽 觞些。"刘良注"勺,和也。"一说勺为沾。《楚辞》王逸注"勺,沾也……言食已,复有玉浆以蜜沾之。"参见"勺药"。 5.通"酌"。取法。 6.通"灼"。参见"勺"。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung