Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 嘻 | 15 | xī | 嘻 (形声。从口,喜声。本义叹词。表示赞叹、悲叹或惊惧) 表示悲痛、或斥责 譆,痛也。从言,喜声。字亦作嘻。--《说文》 譆,善哉技。--《庄子·齐物论》。李注叹气也。” 俯而应之曰譆。--《文选·七启》。注古譆嘻通。” 夫子曰嘻、嘻。--《礼记·檀弓》。注发痛语首之声。” 国氏曰嘻。--《列子·天瑞》。注哀痛之声。” 古人以俭为美德,今人乃以俭相诟病,嘻,异哉!--宋·司马光《训俭示康》 又如嘻!谁要你的臭钱! 表示赞叹 嘻,善哉! 技盖至此乎!--《庄子·养生主》 嘻,技 嘻xī ⒈欢笑的声音或喜笑的样子~ ~笑。~皮笑脸。 ⒉文言叹词噫~! |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung