Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 孩 | 9 | hái | 孩〈动〉 (形声。从子,亥声。本义小儿笑) 同本义。同咳” 咳,小儿笑也。--《说文》。古文咳从子。内则,孟子则作此字。 孤女藐焉始孩。--潘岳《寡妇赋》 又如未孩(还不会笑) 当作婴儿看待 圣人在天下,歙歙为天下浑其心,百姓皆注其耳目,圣人皆孩之。--《老子》 抚爱 伏惟陛下,昧旦坐朝,留心政术,明罚以纠诸侯,申恩以孩百姓。--《北齐书》 孩〈形〉 幼小;幼稚 孩,少也。--《广雅》 忆昔十五心尚孩。--杜甫《百忧集行》 又如孩赤无知(年幼无知);孩幼(幼儿);孩抱(幼 孩hái幼儿,儿童婴~。小~子。小~儿。〈引〉子女一对夫妇只生一个~子好。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter