Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 害 | 10 | hài | 害〈动〉 (会意。从宀,从口,丰声。从宀”、从口”,意思是言从家起,而言”又往往是桅的根源。本义伤害,损害) 同本义 害,伤也。--《说文》 害所得而恶也。--《墨子·经上》 斗怒害也。--《荀子·臣道》 害者,利之反也。--《韩非子·六反》 周知其利害。--《周礼·职方式》 志士仁人,无求生以害仁,有杀身以成仁。--《论语·卫灵公》 邪曲之害公也。--《史记·屈原贾生列传》 恐其害己。--《韩非子·五蠹》 又如害心(害人害物的心思。即杀心);害马(本指损伤马的自然本性◇凡足 害hài ⒈祸患,坏处,跟"利"相对祸~。~处。国之大~。 ⒉灾患灾~。虫~。 ⒊有损害的~虫。~群之马。 ⒋使受损伤损~。伤~。~人~己。~国殃民。 ⒌逼迫,杀迫~。杀~。遇~。 ⒍患(病)~病。 ⒎心里产生不安的情绪有点~羞。莫~怕。别~臊。 害hé 1.疑问代词。什么;什么时候。 2.副词。为什么;怎么。 3.阻止。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter