Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 施 | 9 | shī | 施 (形声。从,也声。本指旗帜) 旗飘动 旖施,柔顺摇曳之貌。--《说文》朱骏声通训定声 施,旗貌。--《说文》 旖旎(施)从风。--《史记·司马相如传》。索隐犹阿那也。” 假借为吔”。给,给予。引申为施舍 施,予也。--《广雅》 德施普也。--《易·乾》。释文与也。” 施其功事。--《周礼·内宰》。注赋也。” 齐侯好示务施。--《国语·晋语》。注惠也。” 旅有施舍。--《左传·宣公十二年》 王施舍不倦。--《左传·昭公十九年》 留待作遗施,于今无会图。--《玉台新咏·古诗为焦 施shī ⒈实行,展示,发挥~行。~展。~工。把本领~出来。 ⒉用上,加上~用。~肥。略~丹粉。 ⒊给予~礼。~遗(遗赠送)。 ⒋ 施yí 1.邪。 2.谓太阳西斜。 3.逶迤斜行。 4.大尺名。 施yì 1.延续;延伸。 2.移易;改变。 施shǐ 1.弃置,忘却。 2.解除。 3.宽缓。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter