漾 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
114yànɡ漾 古水名。漾水 汉水上流,源出陕西省宁羌县北潘冢山 即今嘉陵江上源的西汉水 漾,漾水。出陇西相氐道,东至武都为汉。--《说文》 漾 水动荡。水面上起波纹;有细浪起伏 涟漪繁波漾。--谢惠连《泛南湖至石帆》 又如漾驰(水流平缓) 因充满或盛满而溢出 泛,荡 飘动;晃动 抛掷;丢弃 把一大块石头漾在奉符县河里。--《喻世明言》 又如漾开(抛开;离开);漾砖(投掷砖块) 漾yàng ⒈水动荡的样子微波荡~。 ⒉充满而溢出来茶水~了。奶~出来了。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter