窝 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
112窝 鸟兽昆虫的巢穴 巢穴,窟,尤指用作隐藏或避难用的洞穴 竎,穴居也。--《集韵》 又如贼窝;土匪窝;窝窝凹凹(偏僻处) 身体表面的天然凹隐 借指人的安身处 指人或物体所在或所占的地方 物成团或簇。亦指事物集中处 窝 一 窝(竎)wō ⒈鸟兽昆虫等的巢穴燕~。狗~。蜂~儿。 ⒉凹陷的地方心~。酒~儿。 ⒊藏匿犯法的人或物~主。~赃。~贼。~藏。 ⒋坏人群居的地方匪~。 ⒌弄弯,曲折将铁棍~个钩。 ⒍郁积,不发作或不发挥~ 火。~气。 ⒎量词她养了三~蜂。 ⒏

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter