Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 缊 | 12 | wēn | 见 絪縜”。即氤氲” 缊 (形声。从糸,昷声。本义以新绵合旧絮) 新旧混合的绵絮,乱絮 缊,绋也。--《说文》。谓乱麻。 衣缊无衣。--《汉书·东方朔传》。注乱絮也。” 纩为茧,缊为袍。--《礼记·玉藻》。注行谓今之新绵也,缊谓今行及旧絮也。” (里母)即束缦请火于亡肉家。--《汉书·蒯通传》 又如缊褚(用碎麻或旧絮制的冬衣);缊褐(缊袍。泛指贫者所服粗陋冬衣);缊绪(缊褚);缊絲(缊褚) 乱麻 缊袍敝衣。(穿着旧袄破衣。名词做动词用。缊,旧絮。敝,破。)--明·宋濂《送东 缊yùn ⒈乱,乱麻。 ⒉新旧混合的丝绵~袍。 缊wēn 1.赤黄色;浅赤色。参见"缊韨"。 缊yūn 1.见"絪缊"﹑"缊豫"。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter