Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 義 | 14 | bì | 義bì 1.掩捕鸟兔的长柄小网。 2.指用长柄网捕取鸟兽。参见"義弋"。 | |
| 2 | 义 | 3 | yì | 义 (会意。从我,从羊。我”是兵器,又表仪仗;羊”表祭牲。本义正义;合宜的道德、行为或道理) 同本义 义固不杀人。--《墨子·公输》 义不杀少。 生,亦我所欲也,义,亦我所欲也,二者不可得兼,舍生而取义者也。--《孟子·告子上》 引喻失义。--诸葛亮《出师表》 度义而后动。--宋·王安石《答司马谏议书》 燕赵之君,始有远略,能守其土,义不赂秦。(义,坚持正义。)--宋·苏洵《六国论》 又如丈义(主持正义);义断恩绝(恩情道义断绝);义不容辞(道义上不容推辞) 情谊 义(義)yì ⒈公正合宜的道德、道理或行为正~。~愤填膺。~正辞严。见~勇为。多行不~,必自毙。 ⒉意思,含意意~。字~。释~。望文生~。 ⒊情谊有情有~。 ⒋认作亲属的~父。~女。〈引〉人工制造的(人体的一部分)~齿(镶上的假牙)。~肢(装配上的假肢)。 ⒌ ①应尽的责任尽~务。 ②不拿报酬的~务劳动。 义yí 1.仪容;状貌。 2.仪制;法度。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter