Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 谥 | 12 | shì | 谥 (形声。从言,益声。用言论给予褒贬,故从言。本作諡”。本义古代皇帝、贵族、大臣、杰出官员或其它有地位的人死后所加的带有褒贬意义的称号) 同本义 title (of emperor, distinguished minister)] 谥,行之迹也。--《北堂书钞》引《说文》 谥者,别尊卑,彰有德也。--《白虎通》 先王谥以尊名。--《礼记·表记》 诔生时所行为之谥。--《论衡·道应》 增谥美显,荣于身后。--明·张溥《五人墓碑记》 又如谥法(由主祭者将名号赠给死者,以表彰他一生的功业);谥宝(古代帝王寝墓中,刻有帝后谥号的玺印);谥谱(记 谥(諡)shì谥号。〈古〉帝王、贵族、大臣或其它有地位的人死后由朝廷另加的称号。以"文"、"武"等字为褒扬,如武帝;以"幽"、"厉"等字为贬谪,如幽王。也有由亲友或 弟子加谥号的称"私谥",如陶渊明私谥"靖节"。 | |
| 2 | 謚 | 5 | yánɡ | 謚yáng 1.名誉。见《玉篇.言部》。 2.作人名用字。宋有赵希謚。见《宋史.宗室世系表一》。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter