Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 进 | 7 | jìn | 进 (会意。甲骨文字形,上面是隹”,象小鸟形,下面是止”(趾)。鸟脚只能前进不能后退,故用以表示前进。本义前进,与退”相对) 同本义 进,登也。--《说文》 巽为进退。--《易·说卦》 进退维谷。--《诗·大雅·桑葇》 徒衔枚而进。--《周礼·大司马》 君子三揖而进。--《礼记·表记》 进则引之,退则策之。--《韩非子·外储说右下》 进兵击秦军。--《史记·魏公子列传》 以次俱进。--《资治通鉴》 水陆并进。 贼环而进。--明·魏禧《大铁椎传》 猱进鸷击。--清·徐珂《清稗类钞 进(適)jìn ⒈向前,跟"退"相对跃~。向前~。勇者不得独~。 ⒉入,到里面去~门。~厂。~中学。 ⒊收入或买入~钱。~衣服。 ⒋向上移动更~一层楼。 ⒌送上,奉呈~献。~酒。~言。~谏。 ⒍推荐,吸取荐~。引~。吸~。 ⒎旧时房院前后的层次,每一个院叫"一进"这座房屋是三~院子。 ⒏ ⒐ ①向前发展,比原来好他已有很大的~步。 ②适应时代的要求,对社会发展起促进作用的~步思想。 ⒑ ⒈闭口,不说话~若寒蝉。〈引〉关闭~门。 ⒉因寒冷而哆嗦打寒~。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter