韦 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
14wéi韦〈动〉 (形声。从舛,舛像两脚相对形。意为违背。囗声。韋是違的初字。本义违背) 同本义 韦,相背也。……经传多以违为之。--《说文》 五音六律,依韦响昭。--《汉书·礼乐志》 韦 〈名> 熟皮,去毛熟治的皮革 兽皮之韦可以束枉。戾相违背,故借以为皮韦。按,熟曰韦,生曰革。--朱骏声《说文通训定声》 韦,柔皮也。--《字林》 凡兵事韦弁服。--《周礼·司服》 韦藩木楗以过于朝。--《国语·晋语》。注韦藩,韦蔽前后。” 乘韦先牛十二。--《左传·僖公三十二年》 又如韦弁(古冠名。皮帽); 韦(韋)wéi熟皮子。去毛加工制成的柔软皮革。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter