Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 顿 | 10 | dùn | 顿 (形声。从页,屯声。从页”,表示与头有关。本义叩头,磕头) 同本义 顿,下首也。--《说文》 二曰顿首。--《周礼·大祝》。注拜头叩地也。” 又如顿颡(屈膝下拜,以额叩地,多在请罪投降时用);顿筑(以头或物撞地);顿头(磕头);顿膝(下跪) 用脚底或用脚使劲往下踩 顿足失色。--《聊斋志异·促织》 牵衣顿足拦道哭。--唐·杜甫《兵车行》 又如顿脚;顿足(以足跺地。形容着急、悲痛的样子) 倒下,跌倒 故兵不顿而利可全。--《孙子·谋攻》 又如顿仆(僵仆);顿落(低落);顿碌(折腾);顿毙(倒毙) 顿 dùn ①稍停停~。 ②忽然;立刻~悟。 ③用头或手叩地~首。 ④处理;安置安~。 ⑤量词。用于吃饭、劝说等行为的次数三~饭。 ⑥书法上指用力使笔着(zhuó)纸而暂不移动。 ⑦姓。 【顿挫】停顿转折。多形容声音和谐悦耳,节奏感强。 【顿号】标点符号的一种,即'、',表示一句话中并列的词或词组之间的停顿。 【顿开茅塞】见【茅塞顿开】。 【顿然】忽然;一下子。 【顿首】叩头;磕头。旧时多用于书信的起头或末尾。 【顿音】缩短音符时值,使音与音不相连贯的一种奏(唱)法。听起来富于弹跳性。又称断音。 顿dú 1.见"冒顿"。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter