Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 国防部长 | 國防部長 | guo2 fang2 bu4 zhang3 | Defense secretary/Defense Minister |
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter