祁連山 Ý nghĩa,lời giải thích
Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. |
Tiếng Trung giản thể |
Trung Quốc truyền thống |
Pinyin |
lời giải thích |
1 | 祁连山 | 祁連山 | Qi2 lian2 Shan1 | Qilian Mountains in Qinghai |