後頭 Ý nghĩa,lời giải thích


Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1后头後頭hou4 tou5derrière/dans le dos/face arrière/plus tard/à l'avenir


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter