炰烋


Khám phá biểu tượng âm thanh bằng tiếng Quan Thoại với Cơ sở dữ liệu Ideophone Trung Quốc của chúng tôi

Tìm kiếm:
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imagerySOUND
morphological_templateBB
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imagerySOUND
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateBB
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imagerySOUND
Định nghĩarage and roar
morphological_templateBB
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryINNER_FEELINGS
morphological_templateBB
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryINNER_FEELINGS
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateBB
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryINNER_FEELINGS
Định nghĩarage and roar
morphological_templateBB
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiáo
Bính âm với âm sốpao2~xiao2
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˧˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau35
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryEVALUATION
morphological_templateBB
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiáo
Bính âm với âm sốpao2~xiao2
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˧˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau35
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateBB
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiáo
Bính âm với âm sốpao2~xiao2
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˧˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau35
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩarage and roar
morphological_templateBB
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 烈烈
Bính âm với âm điệuliè~liè
Bính âm với âm sốlie4~lie4
Bính âm không có âmlie~lie
ipa_toneletterlje˥˩~lje˥˩
ipa_tonenumberlje51~lje51
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryEVALUATION
morphological_templateBB
Cực đoan
character1_freq102.8296
character2_freq102.8296
character1_family_size29
character2_family_size29
character1_semantic_radical
character2_semantic_radical
character1_semantic_radical_freq6163.1901
character2_semantic_radical_freq6163.1901
character1_semantic_family_size20
character2_semantic_family_size20
character1_phonetic_component
character2_phonetic_component
character1_phonetic_component_freq215.1111
character2_phonetic_component_freq215.1111
character1_phonetic_family_size7
character2_phonetic_family_size7
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 烈烈
Bính âm với âm điệuliè~liè
Bính âm với âm sốlie4~lie4
Bính âm không có âmlie~lie
ipa_toneletterlje˥˩~lje˥˩
ipa_tonenumberlje51~lje51
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateBB
Cực đoan
character1_freq102.8296
character2_freq102.8296
character1_family_size29
character2_family_size29
character1_semantic_radical
character2_semantic_radical
character1_semantic_radical_freq6163.1901
character2_semantic_radical_freq6163.1901
character1_semantic_family_size20
character2_semantic_family_size20
character1_phonetic_component
character2_phonetic_component
character1_phonetic_component_freq215.1111
character2_phonetic_component_freq215.1111
character1_phonetic_family_size7
character2_phonetic_family_size7
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 烈烈
Bính âm với âm điệuliè~liè
Bính âm với âm sốlie4~lie4
Bính âm không có âmlie~lie
ipa_toneletterlje˥˩~lje˥˩
ipa_tonenumberlje51~lje51
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩarage and roar
morphological_templateBB
Cực đoan
character1_freq102.8296
character2_freq102.8296
character1_family_size29
character2_family_size29
character1_semantic_radical
character2_semantic_radical
character1_semantic_radical_freq6163.1901
character2_semantic_radical_freq6163.1901
character1_semantic_family_size20
character2_semantic_family_size20
character1_phonetic_component
character2_phonetic_component
character1_phonetic_component_freq215.1111
character2_phonetic_component_freq215.1111
character1_phonetic_family_size7
character2_phonetic_family_size7
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imagerySOUND
morphological_templateBR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imagerySOUND
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateBR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imagerySOUND
Định nghĩarage and roar
morphological_templateBR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryINNER_FEELINGS
morphological_templateBR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryINNER_FEELINGS
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateBR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryINNER_FEELINGS
Định nghĩarage and roar
morphological_templateBR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiáo
Bính âm với âm sốpao2~xiao2
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˧˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau35
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryEVALUATION
morphological_templateBR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiáo
Bính âm với âm sốpao2~xiao2
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˧˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau35
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateBR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiáo
Bính âm với âm sốpao2~xiao2
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˧˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau35
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩarage and roar
morphological_templateBR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 烈烈
Bính âm với âm điệuliè~liè
Bính âm với âm sốlie4~lie4
Bính âm không có âmlie~lie
ipa_toneletterlje˥˩~lje˥˩
ipa_tonenumberlje51~lje51
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryEVALUATION
morphological_templateBR
Cực đoan
character1_freq102.8296
character2_freq102.8296
character1_family_size29
character2_family_size29
character1_semantic_radical
character2_semantic_radical
character1_semantic_radical_freq6163.1901
character2_semantic_radical_freq6163.1901
character1_semantic_family_size20
character2_semantic_family_size20
character1_phonetic_component
character2_phonetic_component
character1_phonetic_component_freq215.1111
character2_phonetic_component_freq215.1111
character1_phonetic_family_size7
character2_phonetic_family_size7
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 烈烈
Bính âm với âm điệuliè~liè
Bính âm với âm sốlie4~lie4
Bính âm không có âmlie~lie
ipa_toneletterlje˥˩~lje˥˩
ipa_tonenumberlje51~lje51
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateBR
Cực đoan
character1_freq102.8296
character2_freq102.8296
character1_family_size29
character2_family_size29
character1_semantic_radical
character2_semantic_radical
character1_semantic_radical_freq6163.1901
character2_semantic_radical_freq6163.1901
character1_semantic_family_size20
character2_semantic_family_size20
character1_phonetic_component
character2_phonetic_component
character1_phonetic_component_freq215.1111
character2_phonetic_component_freq215.1111
character1_phonetic_family_size7
character2_phonetic_family_size7
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 烈烈
Bính âm với âm điệuliè~liè
Bính âm với âm sốlie4~lie4
Bính âm không có âmlie~lie
ipa_toneletterlje˥˩~lje˥˩
ipa_tonenumberlje51~lje51
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩarage and roar
morphological_templateBR
Cực đoan
character1_freq102.8296
character2_freq102.8296
character1_family_size29
character2_family_size29
character1_semantic_radical
character2_semantic_radical
character1_semantic_radical_freq6163.1901
character2_semantic_radical_freq6163.1901
character1_semantic_family_size20
character2_semantic_family_size20
character1_phonetic_component
character2_phonetic_component
character1_phonetic_component_freq215.1111
character2_phonetic_component_freq215.1111
character1_phonetic_family_size7
character2_phonetic_family_size7
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imagerySOUND
morphological_templateRR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imagerySOUND
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateRR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imagerySOUND
Định nghĩarage and roar
morphological_templateRR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryINNER_FEELINGS
morphological_templateRR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryINNER_FEELINGS
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateRR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiāo
Bính âm với âm sốpao2~xiao1
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau55
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryINNER_FEELINGS
Định nghĩarage and roar
morphological_templateRR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiáo
Bính âm với âm sốpao2~xiao2
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˧˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau35
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryEVALUATION
morphological_templateRR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiáo
Bính âm với âm sốpao2~xiao2
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˧˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau35
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateRR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 炰烋
Bính âm với âm điệupáo~xiáo
Bính âm với âm sốpao2~xiao2
Bính âm không có âmpao~xiao
ipa_toneletterpʰau˧˥~ɕjau˧˥
ipa_tonenumberpʰau35~ɕjau35
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩarage and roar
morphological_templateRR
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 烈烈
Bính âm với âm điệuliè~liè
Bính âm với âm sốlie4~lie4
Bính âm không có âmlie~lie
ipa_toneletterlje˥˩~lje˥˩
ipa_tonenumberlje51~lje51
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryEVALUATION
morphological_templateRR
Cực đoan
character1_freq102.8296
character2_freq102.8296
character1_family_size29
character2_family_size29
character1_semantic_radical
character2_semantic_radical
character1_semantic_radical_freq6163.1901
character2_semantic_radical_freq6163.1901
character1_semantic_family_size20
character2_semantic_family_size20
character1_phonetic_component
character2_phonetic_component
character1_phonetic_component_freq215.1111
character2_phonetic_component_freq215.1111
character1_phonetic_family_size7
character2_phonetic_family_size7
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 烈烈
Bính âm với âm điệuliè~liè
Bính âm với âm sốlie4~lie4
Bính âm không có âmlie~lie
ipa_toneletterlje˥˩~lje˥˩
ipa_tonenumberlje51~lje51
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩa1.猛獸怒吼。 亦形容人囂張或暴怒。 《詩‧大雅‧蕩》: “咨汝 殷商 , 女炰烋于中國, 斂怨以為德。” 鄭玄 箋: “炰烋, 自矜氣健之貌。” 唐 陸贄 《奏論裴延齡奸蠹書》: “炰烋禮義之府, 衊污清明之朝。” 明 唐順之 《贈督府張半洲兼柬周中丞石崖》詩: “無知醜虜恣炰虓, 誰識元戎廟略饒?” 李慈銘 《越縵堂讀書記‧瞿忠宣公集》引 瞿 文曰: “吾作一書, 告以不能即日交代之故, 彼初炰烋, 已而勉強延過一月, 至正月廿六則已到任矣。” 2.指囂張跋扈的人。 《三國志‧魏志‧高柔傳》: “賜以棺、衣, 殯斂於宅” 裴松之 注引 晉 孫盛 曰: “世主若能遠覽先王閑邪之至道, 近鑒狡肆徇利之凶心……則不恭可斂衽於一朝, 炰哮可屈膝於象魏矣。”
morphological_templateRR
Cực đoan
character1_freq102.8296
character2_freq102.8296
character1_family_size29
character2_family_size29
character1_semantic_radical
character2_semantic_radical
character1_semantic_radical_freq6163.1901
character2_semantic_radical_freq6163.1901
character1_semantic_family_size20
character2_semantic_family_size20
character1_phonetic_component
character2_phonetic_component
character1_phonetic_component_freq215.1111
character2_phonetic_component_freq215.1111
character1_phonetic_family_size7
character2_phonetic_family_size7
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống炰烋
Tiếng Trung giản thể 烈烈
Bính âm với âm điệuliè~liè
Bính âm với âm sốlie4~lie4
Bính âm không có âmlie~lie
ipa_toneletterlje˥˩~lje˥˩
ipa_tonenumberlje51~lje51
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryEVALUATION
Định nghĩarage and roar
morphological_templateRR
Cực đoan
character1_freq102.8296
character2_freq102.8296
character1_family_size29
character2_family_size29
character1_semantic_radical
character2_semantic_radical
character1_semantic_radical_freq6163.1901
character2_semantic_radical_freq6163.1901
character1_semantic_family_size20
character2_semantic_family_size20
character1_phonetic_component
character2_phonetic_component
character1_phonetic_component_freq215.1111
character2_phonetic_component_freq215.1111
character1_phonetic_family_size7
character2_phonetic_family_size7
thán từnotinterjection


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung