Khám phá biểu tượng âm thanh bằng tiếng Quan Thoại với Cơ sở dữ liệu Ideophone Trung Quốc của chúng tôi
| Trung Quốc truyền thống | 蹉跌 |
|---|---|
| Tiếng Trung giản thể | 蹉跌 |
| Bính âm với âm điệu | cuō~diē |
| Bính âm với âm số | cuo1~die1 |
| Bính âm không có âm | cuo~die |
| ipa_toneletter | tsʰwo˥~tje˥ |
| ipa_tonenumber | tsʰwo55~tje55 |
| middle_chinese_baxter | NA~det |
| middle_chinese_ipa | NA~det⁴ |
| old_chinese_ipa | NA~lˤi[t] |
| language_stage | OC-MC-SC |
| data_source | HYDCD |
| sensory_imagery | MOVEMENT |
| Định nghĩa | 1.失足跌倒。 漢 焦贛 《易林‧解之師》: “推車上山, 力不能任, 顛蹶蹉跌, 傷我中心。” 唐 封演 《封氏聞見記‧繩妓》: “既而翻身擲倒, 至繩還住, 曾無蹉跌, 皆應嚴鼓之節, 真奇觀也。” 清 譚嗣同 《六盤山轉饟謠》: “馬足蹩, 車軸折, 人蹉跌, 山岌嶪, 朔雁一聲天雨雪。” 2.失誤。 《漢書‧朱博傳》: “功曹後常戰栗, 不敢蹉跌, 博 遂成就之。” 《魏書‧郭祚傳》: “ 太和 以前, 朝法尤峻, 貴臣蹉跌, 便致誅夷。” 3.相左;不相遇。 《後漢書‧文苑傳下‧趙壹》: “蹉跌不面, 企德懷風, 虛心委質, 為日久矣。” 4.比喻受挫、失勢。 《九尾龜》第八三回: “只要等這件事情冷了些兒, 那時仍舊可以出來的, 雖然暫時蹉跌一下子, 卻得了個天字第一號上好的名聲。” 魯迅 《書信集‧致臺靜農》: “ 鄭君 鋒芒太露而昧於 中國 社會情形, 蹉跌自所難免。” |
| morphological_template | RR |
| Cực đoan | 足 |
| character1_freq | 2.0938 |
| character2_freq | 40.3951 |
| character1_family_size | 1 |
| character2_family_size | 15 |
| character1_semantic_radical | 足 |
| character2_semantic_radical | 足 |
| character1_semantic_radical_freq | 2994.2815 |
| character2_semantic_radical_freq | 2994.2815 |
| character1_semantic_family_size | 62 |
| character2_semantic_family_size | 62 |
| character1_phonetic_component | 差 |
| character2_phonetic_component | 失 |
| character1_phonetic_component_freq | 40.7951 |
| character2_phonetic_component_freq | 49.5704 |
| character1_phonetic_family_size | 4 |
| character2_phonetic_family_size | 3 |
| thán từ | notinterjection |
| Trung Quốc truyền thống | 蹉跌 |
|---|---|
| Tiếng Trung giản thể | 蹉跌 |
| Bính âm với âm điệu | cuō~diē |
| Bính âm với âm số | cuo1~die1 |
| Bính âm không có âm | cuo~die |
| ipa_toneletter | tsʰwo˥~tje˥ |
| ipa_tonenumber | tsʰwo55~tje55 |
| middle_chinese_baxter | NA~det |
| middle_chinese_ipa | NA~det⁴ |
| old_chinese_ipa | NA~lˤi[t] |
| language_stage | OC-MC |
| data_source | Kroll |
| sensory_imagery | MOVEMENT |
| Định nghĩa | trip and tumble; err; blunder |
| morphological_template | RR |
| Cực đoan | 足 |
| character1_freq | 2.0938 |
| character2_freq | 40.3951 |
| character1_family_size | 1 |
| character2_family_size | 15 |
| character1_semantic_radical | 足 |
| character2_semantic_radical | 足 |
| character1_semantic_radical_freq | 2994.2815 |
| character2_semantic_radical_freq | 2994.2815 |
| character1_semantic_family_size | 62 |
| character2_semantic_family_size | 62 |
| character1_phonetic_component | 差 |
| character2_phonetic_component | 失 |
| character1_phonetic_component_freq | 40.7951 |
| character2_phonetic_component_freq | 49.5704 |
| character1_phonetic_family_size | 4 |
| character2_phonetic_family_size | 3 |
| thán từ | notinterjection |
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter