Khám phá biểu tượng âm thanh bằng tiếng Quan Thoại với Cơ sở dữ liệu Ideophone Trung Quốc của chúng tôi
Trung Quốc truyền thống | 鉤輈格磔 |
---|---|
Tiếng Trung giản thể | 钩輈格磔 |
Bính âm với âm điệu | gōu~zhōu~gé~zhé |
Bính âm với âm số | gou1~zhou1~ge2~zhe2 |
Bính âm không có âm | gou~zhou~ge~zhe |
ipa_toneletter | kou˥~ʈʂou˥~kɤ˧˥~ʈʂɤ˧˥ |
ipa_tonenumber | kou55~ʈʂou55~kɤ35~ʈʂɤ35 |
middle_chinese_baxter | kuw~NA~NA~NA |
middle_chinese_ipa | kuw¹~NA~NA~NA |
old_chinese_ipa | [kˤ](r)o~NA~NA~NA |
language_stage | OC-MC-SC |
data_source | HYDCD |
sensory_imagery | SOUND |
Định nghĩa | (鉤輈格磔, 钩辀格磔)1.鷓鴣鳴聲。 唐 李群玉 《九子坡聞鷓鴣》詩: “正穿詰曲崎嶇路, 更聽鉤輈格磔聲。” 明 李時珍 《本草綱目‧禽二‧鷓鴣》﹝集解﹞引 孔志約 曰: “鷓鴣生 江 南, 形似母雞, 鳴云‘鉤輈格磔’。” 魯迅 《熱風‧“以震其艱深”》: “我先前只以為‘鉤輈格磔’是古人用他來形容鷓鴣的啼聲, 並無別的深意思。” 2.形容文字的詰詘聱牙。 李涵秋 《文字感想》: “新學家薄國學為不足道, 故為鉤輈格磔之文, 以震其艱深也。” |
morphological_template | RRRR |
character1_freq | 8.4938 |
character3_freq | 346.7704 |
character1_family_size | 11 |
character3_family_size | 46 |
character1_semantic_radical | 钅 |
character3_semantic_radical | 木 |
character1_semantic_radical_freq | 3731.8272 |
character3_semantic_radical_freq | 23327.0765 |
character1_semantic_family_size | 120 |
character3_semantic_family_size | 210 |
character1_phonetic_component | 勾 |
character3_phonetic_component | 各 |
character1_phonetic_component_freq | 242.7358 |
character3_phonetic_component_freq | 2410.8593 |
character1_phonetic_family_size | 4 |
character3_phonetic_family_size | 18 |
thán từ | notinterjection |
Trung Quốc truyền thống | 鉤輈格磔 |
---|---|
Tiếng Trung giản thể | 钩輈格磔 |
Bính âm với âm điệu | gōu~zhōu~gé~zhé |
Bính âm với âm số | gou1~zhou1~ge2~zhe2 |
Bính âm không có âm | gou~zhou~ge~zhe |
ipa_toneletter | kou˥~ʈʂou˥~kɤ˧˥~ʈʂɤ˧˥ |
ipa_tonenumber | kou55~ʈʂou55~kɤ35~ʈʂɤ35 |
middle_chinese_baxter | NA~NA~kaek~NA |
middle_chinese_ipa | NA~NA~kæk⁴~NA |
old_chinese_ipa | NA~NA~kˤrak~NA |
language_stage | OC-MC-SC |
data_source | HYDCD |
sensory_imagery | SOUND |
Định nghĩa | (鉤輈格磔, 钩辀格磔)1.鷓鴣鳴聲。 唐 李群玉 《九子坡聞鷓鴣》詩: “正穿詰曲崎嶇路, 更聽鉤輈格磔聲。” 明 李時珍 《本草綱目‧禽二‧鷓鴣》﹝集解﹞引 孔志約 曰: “鷓鴣生 江 南, 形似母雞, 鳴云‘鉤輈格磔’。” 魯迅 《熱風‧“以震其艱深”》: “我先前只以為‘鉤輈格磔’是古人用他來形容鷓鴣的啼聲, 並無別的深意思。” 2.形容文字的詰詘聱牙。 李涵秋 《文字感想》: “新學家薄國學為不足道, 故為鉤輈格磔之文, 以震其艱深也。” |
morphological_template | RRRR |
character1_freq | 8.4938 |
character3_freq | 346.7704 |
character1_family_size | 11 |
character3_family_size | 46 |
character1_semantic_radical | 钅 |
character3_semantic_radical | 木 |
character1_semantic_radical_freq | 3731.8272 |
character3_semantic_radical_freq | 23327.0765 |
character1_semantic_family_size | 120 |
character3_semantic_family_size | 210 |
character1_phonetic_component | 勾 |
character3_phonetic_component | 各 |
character1_phonetic_component_freq | 242.7358 |
character3_phonetic_component_freq | 2410.8593 |
character1_phonetic_family_size | 4 |
character3_phonetic_family_size | 18 |
thán từ | notinterjection |
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung