混混沌沌


Khám phá biểu tượng âm thanh bằng tiếng Quan Thoại với Cơ sở dữ liệu Ideophone Trung Quốc của chúng tôi

Tìm kiếm:
Trung Quốc truyền thống混混沌沌
Tiếng Trung giản thể 混混沌沌
Bính âm với âm điệuhùn~hùn~dùn~dùn
Bính âm với âm sốhun4~hun4~dun4~dun4
Bính âm không có âmhun~hun~dun~dun
ipa_toneletterxwən˥˩~xwən˥˩~twən˥˩~twən˥˩
ipa_tonenumberxwən51~xwən51~twən51~twən51
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imagerySOUND
Định nghĩa1.迷糊不清醒貌。 《二十年目睹之怪現狀》第五三回: “﹝ 羅榮統 ﹞仍然是不知稼穡艱難, 混混沌沌的過日子。” 魯迅 《故事新編‧理水》: “災荒得久了, 大學早已解散, 連幼稚園也沒有地方開, 所以百姓們都有些混混沌沌。” 梁斌 《紅旗譜》三八: “她經常是半睡半醒, 模模糊糊的, 也不知道是醒是睡, 混混沌沌地呆下去。” 2.模糊一片, 不分明。 《老殘游記》第七回: “揭起門簾來, 只見天地一色, 那雪下的混混沌沌價白, 覺得照的眼睛發脹似的。” 周而復 《上海的早晨》第四部五九: “茫茫的 東海 和迷蒙的夜空連成一片, 分不清哪裏是水, 哪裏是天, 混混沌沌。” 3.亦作“ 混混庉庉 ”。 象聲詞。 形容波浪聲。 《文選‧枚乘<七發>》: “混混庉庉, 聲如雷鼓。” 唐 李善 注: “混混沌沌, 波浪之聲也。”
morphological_templateRRRR
Cực đoan
character1_freq146.3556
character2_freq146.3556
character3_freq2.7556
character4_freq2.7556
character1_family_size34
character2_family_size34
character3_family_size1
character4_family_size1
character1_semantic_radical
character2_semantic_radical
character3_semantic_radical
character4_semantic_radical
character1_semantic_radical_freq19088.7556
character2_semantic_radical_freq19088.7556
character3_semantic_radical_freq19088.7556
character4_semantic_radical_freq19088.7556
character1_semantic_family_size238
character2_semantic_family_size238
character3_semantic_family_size238
character4_semantic_family_size238
character1_phonetic_component
character2_phonetic_component
character3_phonetic_component
character4_phonetic_component
character1_phonetic_component_freq173.7086
character2_phonetic_component_freq173.7086
character3_phonetic_component_freq279.8765
character4_phonetic_component_freq279.8765
character1_phonetic_family_size4
character2_phonetic_family_size4
character3_phonetic_family_size9
character4_phonetic_family_size9
thán từnotinterjection


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung