Khám phá biểu tượng âm thanh bằng tiếng Quan Thoại với Cơ sở dữ liệu Ideophone Trung Quốc của chúng tôi

Tìm kiếm:
Trung Quốc truyền thống
Tiếng Trung giản thể
Bính âm với âm điệudòng
Bính âm với âm sốdong4
Bính âm không có âmdong
ipa_tonelettertʊŋ˥˩
ipa_tonenumbertʊŋ51
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imagerySOUND
Định nghĩadòng ㄉㄨㄥˋ 〔《廣韻》多貢切, 去送, 端。 〕 〔《廣韻》竹用切, 去用, 知。 〕 1.乳汁。 《穆天子傳》卷四: “因具牛羊之湩, 以洗天子之足。” 郭璞 注: “湩, 乳也, 今 江 南人亦呼乳為湩。 音寒凍反。” 唐 李肇 《唐國史補》卷上: “ 元魯山 自乳兄子, 數日, 兩乳湩流。” 元 耶律楚材 《謝馬乳復用韻》之一: “正與 文君 謀此渴, 長沙 美湩送予嘗。” 清 蒲松齡 《聊齋志异‧房文淑》: “日向辰, 兒啼飢, 婁 不得已, 餌其藥, 移時湩流, 遂哺兒。” 2.流。 明 李東陽 《痛語一首柬南屏》詩: “聊輕筋骼困, 坐待膿血湩。”參見“ 湩湩 ”。 3.鼓聲。 參見“ 湩然 ”。
morphological_templateA
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống
Tiếng Trung giản thể
Bính âm với âm điệudòng
Bính âm với âm sốdong4
Bính âm không có âmdong
ipa_tonelettertʊŋ˥˩
ipa_tonenumbertʊŋ51
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imagerySOUND
Định nghĩaonom. Drum sound
morphological_templateA
Cực đoan
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống
Tiếng Trung giản thể
Bính âm với âm điệuzhòng
Bính âm với âm sốzhong4
Bính âm không có âmzhong
ipa_toneletterʈʂʊŋ˥˩
ipa_tonenumberʈʂʊŋ51
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imagerySOUND
Định nghĩadòng ㄉㄨㄥˋ 〔《廣韻》多貢切, 去送, 端。 〕 〔《廣韻》竹用切, 去用, 知。 〕 1.乳汁。 《穆天子傳》卷四: “因具牛羊之湩, 以洗天子之足。” 郭璞 注: “湩, 乳也, 今 江 南人亦呼乳為湩。 音寒凍反。” 唐 李肇 《唐國史補》卷上: “ 元魯山 自乳兄子, 數日, 兩乳湩流。” 元 耶律楚材 《謝馬乳復用韻》之一: “正與 文君 謀此渴, 長沙 美湩送予嘗。” 清 蒲松齡 《聊齋志异‧房文淑》: “日向辰, 兒啼飢, 婁 不得已, 餌其藥, 移時湩流, 遂哺兒。” 2.流。 明 李東陽 《痛語一首柬南屏》詩: “聊輕筋骼困, 坐待膿血湩。”參見“ 湩湩 ”。 3.鼓聲。 參見“ 湩然 ”。
morphological_templateA
thán từnotinterjection
Trung Quốc truyền thống
Tiếng Trung giản thể
Bính âm với âm điệuzhòng
Bính âm với âm sốzhong4
Bính âm không có âmzhong
ipa_toneletterʈʂʊŋ˥˩
ipa_tonenumberʈʂʊŋ51
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imagerySOUND
Định nghĩaonom. Drum sound
morphological_templateA
thán từnotinterjection


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter