乐 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
15乐 喜悦;愉快 有朋自远方来,不亦乐乎。--《论语·学而》 并怡然自乐。--晋·陶渊明《桃花源记》 游人去而禽鸟乐也。--欧阳修《醉翁亭记》 君游海而乐之,奈臣有图国者何?--《韩非子·十过》 似与游者相乐。--唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》 熙熙而乐。--唐·柳宗元《捕蛇者说》 又如快乐(感到幸福或满意);乐嬉嬉(喜悦貌);乐悦(欢喜);乐笑(欢笑);乐胥(喜乐);乐哈哈(形容喜笑的样子);乐好(爱好);乐志(愉悦心志)乐心(心里快乐);乐利(快乐与利益 );乐易(和乐平易);乐郊(乐土);乐处(快乐的所在) 乐(樂)lè ⒈快活,高兴快~。欢~。~事。~不可支。 ⒉喜欢,喜爱~于助人。喜闻~见。 ⒊笑,使人快活可~。大家都~了。玩笑取~。跟小孩逗~儿。 ⒋乐于~此不倦。 ⒌ ⒍ ⒎ 乐(樂)yuè ⒈指音乐~器。奏~。 乐yào 1.喜好。 乐luò 1.见"乐托"﹑"乐乐"。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter