了 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
12le了〈助〉 le 用在动词或形容词后,表示完成 了 〈语气〉 表示肯定语气 表示促进或劝止 表示感叹语气 了 〈动〉 (象形。从子,无臂。小篆字象婴儿束其两臂形。初生的婴儿,往往束其两臂而裹之。本义束婴儿两臂) 手弯曲 了liǎo ⒈懂得,明白~然。明~。~如指掌。不甚~ ~。 ⒉结束,完毕此事已~。没完没~。不~ ~之。 ⒊全,完全~无惧色。 ⒋在动词后,跟"不"、"得"连用,〈表〉可能,可以他做不~。她办得~。 ⒌ ①很明白,知道得很清楚。 ②调查,打听。 ⒍ ⒎ ①能干,厉害她可~得。 ②"能办"、"可以"的意思。多见于反诘句中,〈表〉不平常,严重那还~得。 ⒏ 了le ⒈助词。 ①在动词或形容词后〈表〉事情完成买~两件衣服。节省~五斤汽油。 ②在句末或句中停顿的地方〈表〉肯定的语气天晴~。他走~。她想~许久,终于想起~那件事。算~,你们不必争吵~。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter