具 redical, phát âm, đột quỵ và ý nghĩa.


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
18具 (会意。甲骨文字形,上面是鼎”,下面是双手。表示双手捧着盛有食物的鼎器(餐具)。本义准备饭食或酒席) 同本义。泛指准备,备办 具,供置也。--《说文》 具,备也,办也。--《广韵》 以食具告。--《仪礼·士相见礼》。注犹办也。” 官备则具备。--《礼记·祭统》 寿为具召武帝显。--《汉书·何武传》 礼举仪具。--张衡《东京赋》 具器械。--《孙子·谋攻》 故人具鸡黍。--唐·孟浩然《过故人庄》 第二板已具。--宋·沈括《梦溪笔谈·活板》 别具本章。--清·方苞《狱中杂记》 又如具食(准 具jù ⒈器物器~。家~。文~。工~。 ⒉准备,备有,完备~有。~备。法令严~。 ⒊全部良乃入,~告沛公(良张良。沛公刘邦)。 ⒋才能治世之~。 ⒌量词茶杯两~。 ⒍ ⒎ ①特定的~体的时间。 ②明确,不空洞,不笼统计划~体。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung