哨 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
110shào哨〈形〉 (形声。从口,肖声。本义口小不能容的,一说口歪不正的) 同本义 哨,不容也。--《说文》 哨,口不容也。--《韵会》引《说文》 某有枉矢哨壶。--礼记·投壶》 又如哨壶(口不正的壶) 细狭尖锐 哨,小也。--《后汉书·马融传》注 大匈哨后。--马融《广成颂》 又如哨棒(行路防身的长木棍);哨腿(长腿。指高个子) 哨 〈动〉 巡逻 质明,避哨竹林中。--《 指南录 后序》 又如哨口(巡逻了望的关卡、岗哨);哨船(在江中巡逻警戒的小兵船);哨骑(巡逻骑的马) 侦察 男亲 哨shào ⒈巡逻,警戒防守的岗位巡~。放~。岗~。前~阵地。 ⒉一种发声尖响的叫子铁~。铜~儿。塑料~子。吹~起床。 ⒊鸟叫。 哨xiāo 1.琐碎。 哨sāo 1.口作声以嗾使狗。 哨qiào 1.不正。参见"哨壶"。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung