围 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
17wéi围 (形声。从囗,韦声。囗”是围”的古字。本义环绕) 同本义 囗,回也,象回币之形。--《说文》。段注按,围绕, 周围字当用此。” 围,裹也。--《广雅·释诂四》 范围天地之化。--《易·系辞上》 以其一为之被而围之。--《周礼·考工记·庐人》 又如围堑(围绕营垒的壕沟);围圆(圆形围墙);围地(四周山川环绕,形势险峻的地方);围屏(屏风);围落(篱笆,栅栏) 包围 秦之围邯郸。--《史记·平原君虞卿列传》 兵围邯郸。--《史记·魏公子列传》 江都围急。--清·全祖望《梅 围(圍)wéi ⒈环绕,圈拦住~巾。~绕。~墙。~攻。包~。土~子。 ⒉四周四~。周~。外~。 ⒊量词。 ①两臂合抱的圆周长树大十~。 ②两手大拇指和食指合拢的圆周长腰大四~。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter