Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 妾 | 8 | qiè | 妾 (会意。从辛,从女。甲骨文字形上面是?”字,即古代刑刀,表示有罪,受刑。下面是女”字∠而表示有罪的女子。本义女奴) 同本义 妾,有罪女子给事者。--《说文》 八月臣妾。--《周礼·太宰》 纳女工妾三十人。--《国语·晋语》 臣妾逋逃。--《书·费誓》 妻子之外另娶的女人 《春秋传》曰女为人妾,妾不娉也。”--《说文》 梁嬴孕卜曰将生一男一女。男为人臣,女为人妾。故名,男曰圉,女曰妾。--《左传·僖公十七年》 得妾以其子。--《易·鼎》 兑为妾。--《易·说卦传》 聘则 妾qiè ⒈旧社会男子已有妻子而又娶的女子,俗称"小老婆"。 ⒉谦词。旧时妇女自称。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter