Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 孕 | 5 | yùn | 孕 (会意。甲骨文字形,外象妇女大腹之形,内象腹中怀子之形。本义怀胎) 同本义 孕裹子也。--《说文》 --《国语·郑语》 毛者孕鬻。--《礼记·乐记》 夫征不复,妇孕不育,凶。--《易·渐》 又如孕重(怀胎);孕吐(妊娠初期呕吐);孕乳(怀胎哺育) 孕育 拙辞或孕于巧义,庸事或萌于新意。--《文心雕龙》 又如孕毓(孕育);孕化(孕育变化) 包含,含 薪的饱孕着愁思的俊俏的脸庞也别有一种神秘的力量。--茅盾《路》 又如孕括(包孕总括) 孕yùn ⒈胎,怀胎怀~。~妇。 ⒉ |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter