它 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
15它〈名〉 (象形。小篆字形。象虫形。本义虫) 同本义◇作蛇” 它,虫也。从虫而长,象冤曲垂尾形,上古草居患它,故相问无它乎?”--《说文》 它 〈代〉 称代人以外的事物 表示第三人称 表示指称。相当于别的”、其他的” 无它异。--《后汉书·列女传》 贝勒及它将。--清·邵长蘅《青门剩稿》 帛布及它物。 与它石迥异。--《墨子·公输》 又如 它(牠)tā ⒈他,专指事物或牲口晒的衣服~已干了。~是牛奶。 ⒉ 它tuō 1.别的;另外的◇多写作"他"。 2.第三人称代词。多见于早期白话。 3.用于泛指。 4.代词。称代人以外的事物。 5.虚指代词。 6.姓。战国有它嚣。见《荀 子.非十二子》。 它tuó 1.见"它它藉藉"。 2.同"驼"。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter