Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 宜 | 8 | yí | 宜 (会意。从门之下一之上。甲骨文字形。象屋里俎上有肉的形状。本义合适;适宜) 同本义 宜,所安也。--《说文》 宜,事也。--《尔雅》 宜得其所也。--《苍颉篇》 君子宜之。--《诗·小雅·裳裳者华》 宜其室家。--《诗·周南·桃夭》 世易时移,变法宜矣。(宜矣,是适宜的了,是应该的了。)--《吕氏春秋·察今》 又如宜子(女子富有生育能力);宜民(使民众安辑);宜时(适时);宜春(适宜于春天) 宜 煮熟可吃的肉 弋言加之,与子宜之。--《诗·郑风》 祭名。祭祀土地之神 宜yí ⒈适当,合适适~。因地制~。 ⒉应该,应当事不~迟。~粗不~细。 ⒊当然,无怪~其无往而不利也! |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter