Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 师 | 6 | shī | 师 (会意。从币,从垖。垖是小土山,帀是包围。四下里都是小土山,表示众多。本义古代军队编制的一级。二千五百人为一师) 同本义 师,二千五百人为师。--《说文》 王乃犬巡六师。--《书·伪泰誓》 陈师鞠旅。--《诗·小雅·采芑》 五人为伍,五伍为两,四两为卒,五卒为旅,五旅为师。--《周礼·地官·小司徒》 师今为隶属于军的单位,下辖若干旅或团 泛指军队 十年春,齐师伐王。--《左传·庄公十年》 九国之师,逡巡而不敢进。--汉·贾谊《过秦论》 蹇叔之子与师,哭而送之曰晋人御师必于殽。” 师(師)shī ⒈指老师,导师教~。能者为~。~者,所以传道授业解惑也。〈引〉榜样~表。前事不忘,后事之~。 ⒉由师徒关系而产生的~叔。~弟。 ⒊效法,学习~其所长。 ⒋指擅长某种技术的人,又指技术职称医~。厨~。理发~。讲~。会计~。工程~。 ⒌军队出~。雄~百万。 ⒍军队的编制单位。一般是军的下一级,团的上一级。 ⒎ ①学习的榜样。 ②培养师资的~范大学。 ⒏ ⒐ ⒑〈古〉称乐官乐~。 ⒒ ①传授技艺的老师。 ②称呼有实践经验的工人老~傅。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter