Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 怡 | 8 | yí | 怡 (形声。从心,台声。本义和悦的样子) 同本义 怡,和也。--《说文》 公乃为诗以怡王。--《书·金传》。郑注悦也。” 下气怡色。--《礼记·内则》。注悦也。” 有庆未尝不怡。--《国语·周语》 怡然自乐。--晋·陶渊明《桃花源记》 心旷神怡。--宋·范仲淹《岳阳楼记》 又如怡心(和悦心情);怡目(悦目);怡怡(怡悦神情);怡情(怡悦心情);怡魂(使精神愉快);怡养(和乐);怡声(犹柔声);怡颜(和悦的容颜);怡宁(安宁) 喜乐的,使人心神感官愉快的 怡yí和悦,愉快心旷神~。~情悦性。~然自得。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter