Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 愠 | 12 | yùn | 愠〈动〉 (形声。从心,昷声。本义含怒,生气) 同本义 愠,怒也。--《说文》 愠,恨。--《苍颉篇》 舞斯愠。--《礼记·檀弓》。注;犹怒也。” 愠而不出。--《左传·襄公二十三年》 忧心悄悄,愠于群小。--《诗·邶风·柏舟》 人不知而不愠,不亦君子乎。--《论语》 又如愠怍(愠怒);愠恚(怨恨恼怒) 羞,害羞 引得些鸳鸯儿交颈和鸣,忽的见了,愠的面赤,兜的心疼。--元·关汉卿《金线池》 愠yùn生气,怨恨~色。~怒。 愠yǔn 1.郁结。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter