Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 惨 | 11 | cǎn | 惨 (形声。从心,参声。本义残酷,狠毒) 同本义 惨,毒也。--《说文》 惨毒行于民。--《汉书·陈汤传》 苛惨失中。--《后汉书·周纺传》。注虐也。” 惨如蜂虿。--《荀子·议兵》 又如惨虐(残酷暴虐);惨无人理(惨无人道) 悲痛;伤心 惨于腹。--《列子·杨朱》。释文惨,痛也。” 惨怛于心。--《汉书·元帝纪》。师古曰惨,痛也。” 醉不成欢惨将别。--唐·白居易《琵琶行(并序)》 死事之惨,以辛亥三月二十九日围攻两广督署之役为最。--孙文《黄花冈七十二烈士事略·序 惨 cǎn ①悲惨;凄惨~状。 ②程度严重~败。 ③凶恶;狠毒~无人道。 【惨不忍睹】悲惨得令人看不下去。睹看见。 【惨怛】悲哀伤心的样子。 【惨淡经营】费尽苦心从事某种工作或事业。惨淡境况困难或苦思极虑。经营规划从事。 【惨景】悲惨的情形。 【惨境】悲惨的境地。 【惨剧】惨痛的事件。 【惨绝人寰】人世间从未有过的悲惨(景象、事件等)。形容悲惨达到了极点。人寰人间。 【惨无人道】残忍凶恶得连一点人性都没有。形容凶恶狠毒到了极点。 【惨笑】内心痛苦、烦恼而勉强作出笑容。 【惨重】(损失、伤害)程度极深。 | |
2 | 慿 | 9 | pínɡ | 慿píng 1."凭"的俗字。 2.古代方言,称满为慿。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter