Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 撑 | 15 | chēnɡ | 撑 (形声。从手,掌声。本义支撑,支持) 同本义 天津流水波赤血,白骨相撑如乱麻。--李白《扶风豪士歌》 又如用两手撑着下巴;撑扶(支撑扶持);撑天拄地(喻顶天立地) 用篙抵住河底使船行进 维持,保持 他死活也得把这个门面撑着 两场球下来,他恐怕撑不住了 又如撑场面;撑持 抢 积攒;购买 我儿花衣裳、头面,多末勿算多,撑得来 撑 chēng ①抵住用手、腰。 ②用篙抵住河底使船行进~船。 ③支持这儿人手太少,你先给、上两天。 ④张开把口袋~开、~伞。 ⑤充满到容不下的地步;饱胀吃~了。 【撑竿跳高】田赛项目之一。运动员经快速助跑后,把所持竿子插入抽斗内起跳,使身体悬垂竿上,再越过横竿。 撑(撐)chēng ⒈抵住~篙。~竿跳高。 ⒉支持~腰。~门面。 ⒊张开~伞。将包~开。 ⒋装满,塞足~肠拄肚(腹中饱满,装满了肠胃。〈喻〉能够容纳)。箱子里~不下了。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter