Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 榜 | 14 | bǎnɡ | 榜 木片 载米三十万斛,钱布数十舫,竖榜为城。--《资治通鉴》 匾额 魏时,凌云殿榜未题而匠者误钉之。--《晋书·王献之传》 又如榜题(匾额题字);榜字(写在匾额上的大字) 告示应试取录的名单 既而试榜出,时所推誉洞房花烛夜,金榜挂名时。--汪洙《喜》 皆不在榜。--《宋史·选举志》 又如放榜,榜上无名 公开张贴的名单、文书、告示 鲁达看见众人看榜。--《水浒全传》 又如光荣榜;榜示(文告,告示) 屋栋 榜 bǎng ①张贴出的名单光荣~。 ②旧指文告~文。 【榜文】古代的文告。 榜bàng 1.船桨。亦代指船。 2.划船。 榜bēng 1.矫正弓弩的器具。参见"榜檠"。 2.古代刑法之一。杖击或鞭打。 3.泛指击打。 榜pǎng 1.耪地,用锄翻松土地。参见"榜青"。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter